Bản dịch của từ Go off trong tiếng Việt

Go off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go off (Verb)

ɡˈuf
ɡˈuf
01

(báo động hoặc bom) phát nổ hoặc gây ra tiếng động lớn.

Of an alarm or bomb to explode or make a loud noise.

Ví dụ

The fire alarm suddenly went off during the party.

Cảnh báo cháy đột ngột phát ra trong buổi tiệc.

The car alarm went off, scaring the neighbors in the neighborhood.

Cảnh báo của xe ô tô kêu to, làm kinh hãi hàng xóm.

The fireworks went off at midnight, lighting up the sky.

Pháo hoa phát ra vào nửa đêm, làm sáng bầu trời.

Go off (Phrase)

ɡˈuf
ɡˈuf
01

Xảy ra, đặc biệt là theo cách gây ngạc nhiên hoặc tức giận.

To happen especially in a way that causes surprise or anger.

Ví dụ

The unexpected protest went off peacefully.

Cuộc biểu tình bất ngờ diễn ra một cách bình yên.

The party last night went off without any issues.

Bữa tiệc tối qua diễn ra mà không có vấn đề nào.

The charity event went off as planned, raising $1000.

Sự kiện từ thiện diễn ra theo kế hoạch, gây quỹ $1000.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go off

Không có idiom phù hợp