Bản dịch của từ Go off trong tiếng Việt
Go off

Go off (Verb)
The fire alarm suddenly went off during the party.
Cảnh báo cháy đột ngột phát ra trong buổi tiệc.
The car alarm went off, scaring the neighbors in the neighborhood.
Cảnh báo của xe ô tô kêu to, làm kinh hãi hàng xóm.
The fireworks went off at midnight, lighting up the sky.
Pháo hoa phát ra vào nửa đêm, làm sáng bầu trời.
Go off (Phrase)
Xảy ra, đặc biệt là theo cách gây ngạc nhiên hoặc tức giận.
To happen especially in a way that causes surprise or anger.
The unexpected protest went off peacefully.
Cuộc biểu tình bất ngờ diễn ra một cách bình yên.
The party last night went off without any issues.
Bữa tiệc tối qua diễn ra mà không có vấn đề nào.
The charity event went off as planned, raising $1000.
Sự kiện từ thiện diễn ra theo kế hoạch, gây quỹ $1000.
Cụm động từ "go off" có nhiều nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh, nó có thể chỉ việc nổ (ví dụ: bom), hay diễn tả hành động rời khỏi một nơi nào đó. Ở tiếng Anh Anh, "go off" thường được dùng trong nghĩa bất ngờ, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, như nổi giận hoặc không còn thích cái gì đó. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách hiểu của người nói và ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "go off" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "go" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gān", xuất phát từ gốc Germanic "gānana", có nghĩa là "đi" hoặc "ra ngoài". Từ "off" xuất phát từ tiếng Anh cổ "of", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "tách biệt". Trong lịch sử, "go off" đã phát triển nhiều nghĩa, bao gồm "rời đi" hoặc "nổ tung", phản ánh sự chuyển động và tách biệt. Hiện nay, cụm từ này thường được dùng để chỉ sự khởi đầu của một hành động hoặc diễn biến nào đó, nhấn mạnh tính chất đột ngột hoặc đáng chú ý.
Cụm từ "go off" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, nơi mà nó thường được dùng để chỉ sự bùng nổ hoặc bắt đầu một hành động đột ngột. Trong bối cảnh khác, "go off" thường được sử dụng để mô tả việc một thiết bị ngừng hoạt động hoặc chuông báo kêu lên. Đây là cụm từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về an toàn hoặc sự cố trong các tình huống khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp