Bản dịch của từ Go over to trong tiếng Việt

Go over to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go over to (Phrase)

01

Đến thăm ai đó; ghé qua.

To visit someone to stop by.

Ví dụ

I will go over to Sarah's house this weekend.

Tôi sẽ ghé qua nhà Sarah vào cuối tuần này.

They do not go over to their neighbors often.

Họ không thường ghé qua nhà hàng xóm.

Do you go over to Mike's for dinner regularly?

Bạn có thường ghé qua nhà Mike ăn tối không?

02

Để kiểm tra hoặc xem xét một cái gì đó.

To examine or review something.

Ví dụ

We should go over to the new social policies for clarity.

Chúng ta nên xem xét các chính sách xã hội mới để làm rõ.

They do not go over to discuss community issues often.

Họ không thường xuyên xem xét để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

Did you go over to analyze the recent social survey results?

Bạn đã xem xét để phân tích kết quả khảo sát xã hội gần đây chưa?

03

Để chuyển từ trạng thái hoặc tình huống này sang trạng thái khác.

To transition from one state or situation to another.

Ví dụ

Many people go over to online shopping for convenience and safety.

Nhiều người chuyển sang mua sắm trực tuyến vì sự tiện lợi và an toàn.

Not everyone goes over to social media for news updates.

Không phải ai cũng chuyển sang mạng xã hội để cập nhật tin tức.

Do you think people go over to virtual events after the pandemic?

Bạn có nghĩ rằng mọi người chuyển sang các sự kiện ảo sau đại dịch không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Go over to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go over to

Không có idiom phù hợp