Bản dịch của từ God bless you trong tiếng Việt

God bless you

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

God bless you(Idiom)

01

Một hình thức lịch sự trong giao tiếp xã hội.

A form of politeness in social interactions.

Ví dụ
02

Cụm từ nói với người hắt hơi, thường dùng để bày tỏ những lời chúc tốt đẹp hoặc sự quan tâm.

A phrase said to someone who sneezes often used to express good wishes or concern.

Ví dụ
03

Một biểu hiện của lòng nhân từ hoặc thiện chí đối với ai đó.

An expression of benevolence or goodwill towards someone.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh