Bản dịch của từ Going over trong tiếng Việt
Going over

Going over (Verb)
Di chuyển hoặc đi tới một địa điểm cụ thể, đặc biệt là theo cách tốn nhiều thời gian hơn mức cần thiết.
To move or travel towards a particular place especially in a way that takes more time than necessary.
They are going over to the community center for the meeting.
Họ đang đi đến trung tâm cộng đồng để tham dự cuộc họp.
She is not going over to the park today after school.
Cô ấy không đi đến công viên hôm nay sau giờ học.
Are you going over to the charity event this weekend?
Bạn có đi đến sự kiện từ thiện cuối tuần này không?
Going over (Phrase)
The committee is going over the community feedback from last month.
Ủy ban đang xem xét phản hồi của cộng đồng từ tháng trước.
They are not going over the survey results thoroughly enough.
Họ không xem xét kết quả khảo sát đủ kỹ lưỡng.
Are you going over the social issues in your presentation?
Bạn có đang xem xét các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình không?
Cụm từ "going over" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động xem xét, kiểm tra hoặc thảo luận một cái gì đó một cách kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường mang ý nghĩa nhấn mạnh đến việc phân tích các chi tiết, trong khi trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể mang sắc thái tương tự, nhưng thường phổ biến hơn trong các ngữ cảnh giáo dục hoặc văn phòng. "Going over" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh hoặc khi xem xét tài liệu.
Từ "going over" có nguồn gốc từ cụm động từ trong tiếng Anh, với từ "go" xuất phát từ tiếng Latin "ire", có nghĩa là đi hoặc di chuyển. "Over" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "ofer", mang ý nghĩa là vượt qua hoặc ở trên. Cụm từ này diễn tả hành động kiểm tra hoặc xem xét lại một cái gì đó một cách cẩn thận, phản ánh sự di chuyển từ một trạng thái sang trạng thái khác, hàm ý quá trình phân tích hoặc đánh giá.
Cụm từ "going over" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà người thí sinh có thể thảo luận về việc kiểm tra hoặc xem xét thông tin. Trong phần đọc và viết, cụm từ này ít hơn nhưng vẫn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích hoặc giải thích. Ngoài ra, "going over" cũng phổ biến trong bối cảnh giáo dục, khi giảng viên xem xét nội dung hoặc đánh giá bài tập của học sinh, thể hiện sự chú ý đến chi tiết và quá trình học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp