Bản dịch của từ Goit trong tiếng Việt
Goit

Goit (Noun)
The goit supplied water to the local mill in Yorkshire.
Goit cung cấp nước cho nhà máy địa phương ở Yorkshire.
There is no goit near my neighborhood in Lancashire.
Không có goit nào gần khu phố của tôi ở Lancashire.
Is the goit still functioning for the old mill?
Goit vẫn hoạt động cho nhà máy cũ chứ?
"Tuyến giáp" (goiter) là một tình trạng y học đặc trưng bởi sự phình to của tuyến giáp, một tuyến nằm ở vùng cổ, chịu trách nhiệm sản xuất hormone kiểm soát chuyển hóa. Tình trạng này có thể do thiếu iodine, rối loạn tự miễn hoặc các yếu tố khác. Trong tiếng Anh, từ "goiter" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng trong một số văn cảnh, "goitre" là phiên bản Anh Quốc trong khi "goiter" là phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "goit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "guttur", có nghĩa là "cổ họng" hoặc "họng". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến cổ họng, đặc biệt là khi có sự phình to do bướu giáp, dẫn đến thuật ngữ "bướu cổ" (goiter). Ngày nay, từ "goit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng bệnh lý liên quan đến tuyến giáp, cho thấy sự phát triển lịch sử và sự biến đổi ý nghĩa của nó qua thời gian.
Từ "goit" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và không xuất hiện trong các tài liệu chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh y tế, thuật ngữ này có thể ám chỉ đến bệnh bướu cổ, tình trạng xảy ra do sự thiếu hụt iod hoặc rối loạn tuyến giáp. Những cuộc thảo luận về goit thường xuất hiện trong các bài viết y khoa hoặc khi bàn luận về sức khỏe cộng đồng, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày hay trong các bài thi tiếng Anh quốc tế.