Bản dịch của từ Goit trong tiếng Việt
Goit
Noun [U/C]
Goit (Noun)
Ví dụ
The goit supplied water to the local mill in Yorkshire.
Goit cung cấp nước cho nhà máy địa phương ở Yorkshire.
There is no goit near my neighborhood in Lancashire.
Không có goit nào gần khu phố của tôi ở Lancashire.
Is the goit still functioning for the old mill?
Goit vẫn hoạt động cho nhà máy cũ chứ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Goit
Không có idiom phù hợp