Bản dịch của từ Gone into trong tiếng Việt
Gone into

Gone into (Idiom)
Have you gone into the issue of climate change in your essay?
Bạn đã đi vào vấn đề biến đổi khí hậu trong bài tiểu luận của bạn chưa?
She hasn't gone into the details of poverty in her presentation.
Cô ấy chưa đi vào chi tiết về nghèo đói trong bài thuyết trình của mình.
Has John gone into the impact of technology on society?
John đã đi vào tác động của công nghệ đối với xã hội chưa?
Have you gone into the benefits of social media for IELTS?
Bạn đã tìm hiểu về lợi ích của mạng xã hội cho IELTS chưa?
She hasn't gone into the impact of social networks on IELTS scores.
Cô ấy chưa tìm hiểu về tác động của mạng xã hội đối với điểm IELTS.
What specific aspects have you gone into regarding social media in IELTS?
Bạn đã tìm hiểu về những khía cạnh cụ thể nào liên quan đến mạng xã hội trong IELTS?
Have you gone into the details of the social issue?
Bạn đã đi vào chi tiết về vấn đề xã hội chưa?
I haven't gone into politics during my IELTS speaking practice.
Tôi chưa dám tham gia chính trị trong luyện nói IELTS.
Are you sure you want to go into such a controversial topic?
Bạn chắc chắn muốn tham gia vào một chủ đề gây tranh cãi như vậy không?
"Cụm từ 'gone into' thường được sử dụng để chỉ việc bắt đầu hoặc tham gia vào một hoạt động, quá trình hoặc tình huống nào đó. Về mặt ngữ nghĩa, nó thường mang ý nghĩa chuyển tiếp từ trạng thái này sang trạng thái khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gone into" duy trì cùng nghĩa, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong các ngữ cảnh sử dụng và sắc thái ngữ điệu, đặc biệt trong giao tiếp không chính thức. Tuy nhiên, sự khác biệt này không đáng kể và chủ yếu phản ánh phong cách diễn đạt của người nói".
Cụm từ "gone into" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "gone" là dạng phân từ của động từ "go", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "gānan", có nghĩa là "đi". Tiền tố "into" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in", thể hiện sự chuyển động hoặc sự thâm nhập vào một không gian hay trạng thái nào đó. Cụm từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu tham gia vào một lĩnh vực, tình huống hoặc quá trình cụ thể, phản ánh sự chuyển đổi và tiến trình chức năng trong ngữ nghĩa.
Cụm từ "gone into" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Tần suất xuất hiện của nó trong ngữ cảnh này chủ yếu liên quan đến việc mô tả quá trình hoặc tình trạng đã xảy ra, thường dùng để nói về sự thay đổi hoặc sự phát triển. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, như trong nghiên cứu hoặc báo cáo, để chỉ việc đi sâu vào một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

