Bản dịch của từ Good conscience trong tiếng Việt
Good conscience

Good conscience (Noun)
Cảm giác thỏa mãn khi biết mình đã hành động đúng đắn.
A sense of satisfaction from knowing one has acted rightly
She donated to charity with a good conscience last month.
Cô ấy đã quyên góp cho từ thiện với lương tâm tốt tháng trước.
He does not feel good conscience after lying in the meeting.
Anh ấy không cảm thấy lương tâm tốt sau khi nói dối trong cuộc họp.
Do you believe a good conscience leads to a happier life?
Bạn có tin rằng lương tâm tốt dẫn đến cuộc sống hạnh phúc hơn không?
She acted with good conscience when volunteering at the local shelter.
Cô ấy hành động với lương tâm tốt khi tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
He does not have good conscience after lying to his friends.
Anh ấy không có lương tâm tốt sau khi nói dối bạn bè.
Do you believe good conscience influences our social behavior?
Bạn có tin rằng lương tâm tốt ảnh hưởng đến hành vi xã hội của chúng ta không?
She donated to charity, feeling a good conscience for her actions.
Cô ấy đã quyên góp cho từ thiện, cảm thấy lương tâm tốt về hành động của mình.
He does not have a good conscience after lying to his friend.
Anh ấy không có lương tâm tốt sau khi nói dối bạn mình.
Do you believe a good conscience is essential for social harmony?
Bạn có tin rằng lương tâm tốt là cần thiết cho sự hòa hợp xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp