Bản dịch của từ Good conscience trong tiếng Việt

Good conscience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good conscience (Noun)

ɡˈʊd kˈɑnʃəns
ɡˈʊd kˈɑnʃəns
01

Cảm giác thỏa mãn khi biết mình đã hành động đúng đắn.

A sense of satisfaction from knowing one has acted rightly

Ví dụ

She donated to charity with a good conscience last month.

Cô ấy đã quyên góp cho từ thiện với lương tâm tốt tháng trước.

He does not feel good conscience after lying in the meeting.

Anh ấy không cảm thấy lương tâm tốt sau khi nói dối trong cuộc họp.

Do you believe a good conscience leads to a happier life?

Bạn có tin rằng lương tâm tốt dẫn đến cuộc sống hạnh phúc hơn không?

02

Trạng thái nhận thức được nghĩa vụ đạo đức của một người.

The state of being aware of ones moral obligations

Ví dụ

She acted with good conscience when volunteering at the local shelter.

Cô ấy hành động với lương tâm tốt khi tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.

He does not have good conscience after lying to his friends.

Anh ấy không có lương tâm tốt sau khi nói dối bạn bè.

Do you believe good conscience influences our social behavior?

Bạn có tin rằng lương tâm tốt ảnh hưởng đến hành vi xã hội của chúng ta không?

03

Cảm giác tội lỗi hoặc hối hận khi một người vi phạm các nguyên tắc đạo đức của mình.

A feeling of guilt or remorse when one violates their moral principles

Ví dụ

She donated to charity, feeling a good conscience for her actions.

Cô ấy đã quyên góp cho từ thiện, cảm thấy lương tâm tốt về hành động của mình.

He does not have a good conscience after lying to his friend.

Anh ấy không có lương tâm tốt sau khi nói dối bạn mình.

Do you believe a good conscience is essential for social harmony?

Bạn có tin rằng lương tâm tốt là cần thiết cho sự hòa hợp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good conscience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good conscience

Không có idiom phù hợp