Bản dịch của từ Goof off trong tiếng Việt
Goof off
Verb
Goof off (Verb)
guf ɑf
guf ɑf
Ví dụ
Don't goof off when preparing for the IELTS exam.
Đừng lười biếng khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
He goofs off instead of practicing his speaking skills.
Anh ấy lười biếng thay vì luyện kỹ năng nói của mình.
Do you often goof off during your writing practice sessions?
Bạn thường hay lười biếng trong các buổi luyện viết của mình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Goof off
Không có idiom phù hợp