Bản dịch của từ Goof off trong tiếng Việt

Goof off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goof off (Verb)

guf ɑf
guf ɑf
01

(mỹ, úc, tiếng lóng) lười biếng, lười biếng; lãng phí thời gian một cách vô mục đích hoặc tham gia vào các hoạt động nhàn rỗi hoặc không hoạt động.

Us australia slang to dawdle lollygag to waste time aimlessly or engage in idle activity or inactivity.

Ví dụ

Don't goof off when preparing for the IELTS exam.

Đừng lười biếng khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

He goofs off instead of practicing his speaking skills.

Anh ấy lười biếng thay vì luyện kỹ năng nói của mình.

Do you often goof off during your writing practice sessions?

Bạn thường hay lười biếng trong các buổi luyện viết của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Goof off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goof off

Không có idiom phù hợp