Bản dịch của từ Got the flavour of trong tiếng Việt
Got the flavour of

Got the flavour of (Phrase)
Có một chất lượng hoặc tính cách đặc trưng
To have a distinctive quality or character
The festival got the flavour of unity among diverse communities in 2023.
Lễ hội mang hương vị của sự đoàn kết giữa các cộng đồng đa dạng năm 2023.
The event did not get the flavour of excitement as expected.
Sự kiện không mang hương vị của sự phấn khích như mong đợi.
Did the celebration get the flavour of cultural diversity this year?
Liệu buổi lễ có mang hương vị của sự đa dạng văn hóa năm nay không?
The festival got the flavour of community spirit and togetherness.
Lễ hội mang hương vị của tinh thần cộng đồng và sự đoàn kết.
The event did not get the flavour of inclusivity this year.
Sự kiện năm nay không mang hương vị của sự bao gồm.
Does the new policy get the flavour of social equality?
Chính sách mới có mang hương vị của sự bình đẳng xã hội không?
Gợi ý hoặc chỉ ra một cảm xúc hoặc tâm trạng cụ thể
To suggest or indicate a particular feeling or mood
The debate got the flavour of a heated argument among the participants.
Cuộc tranh luận mang không khí của một cuộc cãi vã sôi nổi giữa các tham gia.
The event did not get the flavour of a friendly gathering at all.
Sự kiện không mang không khí của một buổi gặp gỡ thân thiện chút nào.
Did the recent meeting get the flavour of a serious discussion?
Cuộc họp gần đây có mang không khí của một cuộc thảo luận nghiêm túc không?
Cụm từ "got the flavour of" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự nhận thức hoặc cảm nhận về một điều gì đó thông qua hương vị, hoặc để mô tả cảm giác mà một trải nghiệm mang lại. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể thay thế bằng "has the taste of" trong một số ngữ cảnh, nhưng thường thì cách sử dụng là tương tự trong cả hai biến thể. Ngữ điệu của cụm từ này có thể phản ánh sự tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh, thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết.