Bản dịch của từ Gouger trong tiếng Việt
Gouger

Gouger (Noun)
Một cá nhân hoặc tổ chức lừa đảo hoặc gian lận người khác, đặc biệt là trong các giao dịch tài chính.
A person or entity that gouges or swindles others especially in financial transactions
The gouger charged $100 for a simple social event ticket.
Kẻ lừa đảo đã tính 100 đô la cho vé sự kiện xã hội đơn giản.
Many people believe that gougers exploit vulnerable communities for profit.
Nhiều người tin rằng kẻ lừa đảo khai thác cộng đồng yếu thế để kiếm lợi.
Is the gouger taking advantage of the social crisis for money?
Kẻ lừa đảo có đang lợi dụng khủng hoảng xã hội để kiếm tiền không?
The gouger at the concert charged fifty dollars for a bottle of water.
Người chặt chém tại buổi hòa nhạc đã tính năm mươi đô la cho một chai nước.
Many believe the gouger is unfair for selling tickets at high prices.
Nhiều người tin rằng người chặt chém là không công bằng khi bán vé giá cao.
Is the gouger charging too much for the festival food vendors?
Người chặt chém có tính quá nhiều cho các nhà cung cấp thực phẩm tại lễ hội không?
The carpenter used a gouger to shape the wooden table carefully.
Người thợ mộc đã sử dụng một cái khoét để tạo hình bàn gỗ cẩn thận.
She did not buy a gouger for her metal sculpture project.
Cô ấy đã không mua một cái khoét cho dự án điêu khắc kim loại của mình.
Did the artist use a gouger in his latest woodwork piece?
Người nghệ sĩ đã sử dụng một cái khoét trong tác phẩm gỗ mới nhất của mình không?
Họ từ
Từ "gouger" có nghĩa là một người tính giá cao một cách không công bằng, thường liên quan đến việc tận dụng tình huống khủng hoảng hoặc nhu cầu cấp thiết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này xuất hiện chủ yếu ở Mỹ, với cách phát âm /ˈɡaʊdʒər/. Ở Anh, từ tương đương có thể là "swindler" nhưng không hoàn toàn giống về sắc thái nghĩa. "Gouger" thường mang tính tiêu cực hơn, phản ánh sự lừa dối trong kinh doanh.
Từ "gouger" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gouge", có nghĩa là "đục" hoặc "khắc". Căn nguyên của từ này bắt nguồn từ động từ Latin "gurgitare", có nghĩa là "nuốt" hoặc "nghiền". Vào thế kỷ 16, ý nghĩa của từ đã chuyển biến sang việc chỉ hành động lừa đảo hoặc lấy tiền một cách không công bằng. Hiện nay, "gouger" thường được dùng để chỉ hành động tăng giá một cách thái quá, nhất là trong bối cảnh thương mại. Sự phát triển này phản ánh cách mà những hành vi gian lận tài chính đã trở thành một vấn đề ngày càng nhức nhối trong xã hội hiện đại.
Từ "gouger" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động hoặc người lừa đảo, bóc lột. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thương mại bất hợp pháp hoặc sự gian lận trong giao dịch. Tính chất tiêu cực của từ ngữ này khiến nó ít được sử dụng trong các bối cảnh tích cực hoặc chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp