Bản dịch của từ Gouger trong tiếng Việt

Gouger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gouger (Noun)

gˈaʊdʒɚ
gˈaʊdʒɚ
01

Một cá nhân hoặc tổ chức lừa đảo hoặc gian lận người khác, đặc biệt là trong các giao dịch tài chính.

A person or entity that gouges or swindles others especially in financial transactions

Ví dụ

The gouger charged $100 for a simple social event ticket.

Kẻ lừa đảo đã tính 100 đô la cho vé sự kiện xã hội đơn giản.

Many people believe that gougers exploit vulnerable communities for profit.

Nhiều người tin rằng kẻ lừa đảo khai thác cộng đồng yếu thế để kiếm lợi.

Is the gouger taking advantage of the social crisis for money?

Kẻ lừa đảo có đang lợi dụng khủng hoảng xã hội để kiếm tiền không?

02

Người tính giá quá cao cho hàng hóa hoặc dịch vụ.

One who charges excessive prices for goods or services

Ví dụ

The gouger at the concert charged fifty dollars for a bottle of water.

Người chặt chém tại buổi hòa nhạc đã tính năm mươi đô la cho một chai nước.

Many believe the gouger is unfair for selling tickets at high prices.

Nhiều người tin rằng người chặt chém là không công bằng khi bán vé giá cao.

Is the gouger charging too much for the festival food vendors?

Người chặt chém có tính quá nhiều cho các nhà cung cấp thực phẩm tại lễ hội không?

03

Một công cụ được sử dụng để lừa đảo một vật thể, chẳng hạn như gỗ hoặc kim loại.

A tool used for gouging an object such as wood or metal

Ví dụ

The carpenter used a gouger to shape the wooden table carefully.

Người thợ mộc đã sử dụng một cái khoét để tạo hình bàn gỗ cẩn thận.

She did not buy a gouger for her metal sculpture project.

Cô ấy đã không mua một cái khoét cho dự án điêu khắc kim loại của mình.

Did the artist use a gouger in his latest woodwork piece?

Người nghệ sĩ đã sử dụng một cái khoét trong tác phẩm gỗ mới nhất của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gouger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gouger

Không có idiom phù hợp