Bản dịch của từ Goulash trong tiếng Việt
Goulash
Goulash (Noun)
We played goulash after our bridge game last Saturday night.
Chúng tôi đã chơi goulash sau ván bài cầu vào tối thứ Bảy.
No one wanted to play goulash after the intense match.
Không ai muốn chơi goulash sau ván đấu căng thẳng.
Did you enjoy playing goulash with friends last weekend?
Bạn có thích chơi goulash với bạn bè cuối tuần trước không?
We enjoyed goulash at the community festival last Saturday in Chicago.
Chúng tôi đã thưởng thức goulash tại lễ hội cộng đồng thứ bảy vừa qua ở Chicago.
Many people do not like goulash because it is too spicy.
Nhiều người không thích goulash vì nó quá cay.
Did you try the goulash at the social gathering last week?
Bạn đã thử goulash tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Goulash cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Goulash là một món ăn truyền thống của Hungary, thường được chế biến từ thịt bò, hành tây, ớt bột và các loại gia vị khác, tạo ra một nồi súp hoặc món hầm đa dạng. Trong tiếng Anh, goulash được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về cách nấu và nguyên liệu bổ sung. Ở Mỹ, goulash thường được biến tấu với mì ống, trong khi ở Anh, nó giữ nguyên công thức truyền thống hơn. Món ăn này tượng trưng cho văn hóa ẩm thực đặc sắc của Trung Âu.
Từ "goulash" có nguồn gốc từ tiếng Hungary "gulyás," có nghĩa là "người chăn bò." Từ này xuất phát từ thời kỳ trung cổ, khi món ăn này được chế biến từ thịt bò và rau củ, thường được nấu bởi những người chăn gia súc. Về sau, "goulash" trở thành biểu tượng văn hóa ẩm thực Hungary, phản ánh sự giao thoa giữa các nguyên liệu và phong cách nấu ăn. Hiện nay, nó được biết đến rộng rãi như một món ăn vừa ngon vừa bổ dưỡng trong nhiều nền văn hóa khác nhau.
Từ "goulash" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên biệt của nó, liên quan đến một món ăn truyền thống hungari. Trong ngữ cảnh khác, "goulash" được sử dụng thường xuyên trong lĩnh vực ẩm thực, mô tả một món ăn nấu chậm được làm từ thịt và rau củ, có hương vị đậm đà. Đây là ví dụ tiêu biểu cho việc sử dụng cụm từ trong các cuộc hội thoại về văn hóa ẩm thực hoặc trong công thức nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp