Bản dịch của từ Grab a snack trong tiếng Việt
Grab a snack

Grab a snack (Verb)
I often grab a snack during my lunch break at work.
Tôi thường ăn nhẹ trong giờ nghỉ trưa tại nơi làm việc.
She does not grab a snack before her evening class.
Cô ấy không ăn nhẹ trước giờ học buổi tối.
Do you grab a snack when you meet friends at the cafe?
Bạn có ăn nhẹ khi gặp bạn bè tại quán cà phê không?
I often grab a snack during social gatherings with friends.
Tôi thường ăn vặt trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.
She doesn't grab a snack before attending social events.
Cô ấy không ăn vặt trước khi tham gia các sự kiện xã hội.
Do you grab a snack when you meet new people?
Bạn có ăn vặt khi gặp gỡ những người mới không?
Để nhận cái gì đó một cách không chính thức hoặc không theo quy định.
To obtain something informally or without formalities.
I often grab a snack during social events with friends.
Tôi thường lấy đồ ăn nhẹ trong các sự kiện xã hội với bạn bè.
She does not grab a snack when she attends formal gatherings.
Cô ấy không lấy đồ ăn nhẹ khi tham dự các buổi gặp gỡ chính thức.
Do you grab a snack at parties or prefer a meal?
Bạn có lấy đồ ăn nhẹ tại các bữa tiệc hay thích ăn một bữa?
Cụm từ "grab a snack" dùng để chỉ hành động nhanh chóng lấy một món ăn nhẹ hoặc đồ ăn vặt, thường trong bối cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này rất phổ biến và hàm ý sự tiện lợi, sự vội vã. Còn trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng được sử dụng, người ta thường dùng các từ như "have a snack". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở phong cách giao tiếp, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng thân mật hơn.