Bản dịch của từ Grab a snack trong tiếng Việt

Grab a snack

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grab a snack (Verb)

ɡɹˈæb ə snˈæk
ɡɹˈæb ə snˈæk
01

Để nắm hoặc lấy một cái gì đó nhanh chóng.

To seize or take something quickly.

Ví dụ

I often grab a snack during my lunch break at work.

Tôi thường ăn nhẹ trong giờ nghỉ trưa tại nơi làm việc.

She does not grab a snack before her evening class.

Cô ấy không ăn nhẹ trước giờ học buổi tối.

Do you grab a snack when you meet friends at the cafe?

Bạn có ăn nhẹ khi gặp bạn bè tại quán cà phê không?

02

Để nhanh chóng ăn một cái gì đó, thường là một cách thân mật hoặc vội vàng.

To quickly eat something, often in a casual or hurried manner.

Ví dụ

I often grab a snack during social gatherings with friends.

Tôi thường ăn vặt trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.

She doesn't grab a snack before attending social events.

Cô ấy không ăn vặt trước khi tham gia các sự kiện xã hội.

Do you grab a snack when you meet new people?

Bạn có ăn vặt khi gặp gỡ những người mới không?

03

Để nhận cái gì đó một cách không chính thức hoặc không theo quy định.

To obtain something informally or without formalities.

Ví dụ

I often grab a snack during social events with friends.

Tôi thường lấy đồ ăn nhẹ trong các sự kiện xã hội với bạn bè.

She does not grab a snack when she attends formal gatherings.

Cô ấy không lấy đồ ăn nhẹ khi tham dự các buổi gặp gỡ chính thức.

Do you grab a snack at parties or prefer a meal?

Bạn có lấy đồ ăn nhẹ tại các bữa tiệc hay thích ăn một bữa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grab a snack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grab a snack

Không có idiom phù hợp