Bản dịch của từ Graduate degree trong tiếng Việt
Graduate degree

Graduate degree (Noun)
Many students pursue a graduate degree to improve their job prospects.
Nhiều sinh viên theo đuổi bằng tốt nghiệp để cải thiện cơ hội việc làm.
Not everyone needs a graduate degree for their career advancement.
Không phải ai cũng cần bằng tốt nghiệp để thăng tiến trong sự nghiệp.
Is a graduate degree necessary for social work positions today?
Bằng tốt nghiệp có cần thiết cho các vị trí công tác xã hội hôm nay không?
Graduate degree (Idiom)
Many professionals pursue a graduate degree to advance their careers.
Nhiều chuyên gia theo đuổi bằng sau đại học để thăng tiến sự nghiệp.
Not everyone needs a graduate degree for their job.
Không phải ai cũng cần bằng sau đại học cho công việc của mình.
Is a graduate degree essential for success in social work?
Bằng sau đại học có cần thiết cho sự thành công trong công tác xã hội không?
Bằng tốt nghiệp sau đại học (graduate degree) là một cấp độ học vấn cao hơn bằng đại học, thường yêu cầu người học hoàn thành các chương trình học kéo dài từ một đến ba năm. Các dạng phổ biến bao gồm Thạc sĩ (Master's degree) và Tiến sĩ (Doctorate degree). Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng, nhưng có sự nhấn mạnh vào các bằng cấp như "postgraduate degree". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và một số thuật ngữ phụ thuộc vào hệ thống giáo dục của từng quốc gia.
Từ "graduate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "graduatus", có nghĩa là "đi lên" hoặc "tiến bước". Từ này xuất phát từ động từ "gradi", nghĩa là "đi". Trong bối cảnh giáo dục, "graduate" dùng để chỉ cá nhân đã hoàn thành một chương trình học cao hơn, thường là sau khi đã hoàn tất bậc đại học. Ý nghĩa này phản ánh quá trình phát triển và tiến bộ trong học vấn, không chỉ về kiến thức mà còn về khả năng tư duy chuyên sâu hơn.
Cụm từ "graduate degree" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh trình bày về giáo dục và lựa chọn nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh giáo dục, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các chương trình học sau đại học như thạc sĩ hoặc tiến sĩ. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu và hội thảo nhằm thảo luận về xu hướng giáo dục và thị trường lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp