Bản dịch của từ Grains trong tiếng Việt

Grains

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grains (Noun)

gɹˈeɪnz
gɹˈeɪnz
01

Phân chim bồ câu dùng trong thuộc da. xem grainer.

Pigeons dung used in tanning see grainer

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grains cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] The government is considering subsidizing healthier food options such as fresh fruits, vegetables, and whole to make them more affordable and accessible to the general population, with the aim of promoting better dietary choices and improving public health [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Grains

Không có idiom phù hợp