Bản dịch của từ Grammy trong tiếng Việt
Grammy

Grammy (Noun)
Mỗi giải thưởng trong số một số giải thưởng hàng năm do viện hàn lâm khoa học và nghệ thuật ghi âm quốc gia hoa kỳ trao tặng cho thành tích trong ngành công nghiệp thu âm.
Each of a number of annual awards given by the american national academy of recording arts and sciences for achievement in the record industry.
She won a Grammy for Best New Artist.
Cô ấy đã giành được một giải Grammy cho Nghệ sĩ Mới Xuất Sắc Nhất.
The Grammy ceremony is a prestigious event in the music industry.
Lễ trao giải Grammy là một sự kiện uy tín trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Many artists dream of winning a Grammy in their career.
Nhiều nghệ sĩ mơ ước giành được một giải Grammy trong sự nghiệp của họ.
Bà của một người.
A persons grandmother.
My Grammy bakes the best cookies for family gatherings.
Bà tôi nướng bánh quy ngon nhất cho các buổi tụ tập gia đình.
I love spending time with my Grammy, listening to her stories.
Tôi thích dành thời gian với bà tôi, nghe câu chuyện của bà.
My Grammy always gives me wise advice when I need it.
Bà tôi luôn cho tôi lời khuyên khôn ngoan khi tôi cần.
Grammy là danh hiệu thuộc về Giải thưởng Âm nhạc Grammy, được tổ chức hàng năm bởi Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Thu âm Quốc gia Hoa Kỳ. Giải thưởng này nhằm vinh danh những thành tựu xuất sắc trong ngành âm nhạc, bao gồm nhiều thể loại như pop, rock, jazz và nhạc cổ điển. Trong khi "Grammy" thường được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ ở từng khu vực.
Từ "grammy" xuất phát từ thuật ngữ "Grammy Award", một giải thưởng âm nhạc được đặt theo tên của "gramophone", thiết bị thu âm âm thanh đầu tiên. Từ "gramophone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gramma", có nghĩa là chữ viết hoặc bản ghi, và "phone", có nghĩa là âm thanh. Giải thưởng Grammy đã trở thành biểu tượng danh giá trong ngành công nghiệp âm nhạc, kỷ niệm sự xuất sắc trong nghệ thuật và sản xuất âm nhạc. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ từ công nghệ thu âm đến việc công nhận tài năng nghệ sĩ.
Từ "grammy" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, liên quan chủ yếu đến âm nhạc và lễ trao giải. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về ảnh hưởng của âm nhạc trong văn hóa đại chúng, cũng như thành tựu của nghệ sĩ. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bài viết và bài phát biểu về ngành công nghiệp âm nhạc, lễ trao giải và các nghệ sĩ nổi bật.