Bản dịch của từ Grand prix trong tiếng Việt

Grand prix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grand prix (Noun)

01

Một cuộc đua xe máy hoặc ô tô danh giá.

A prestigious motorcycle or automobile race.

Ví dụ

The grand prix took place in Monaco last weekend.

Giải đua grand prix diễn ra tại Monaco cuối tuần qua.

She has never attended a grand prix event before.

Cô ấy chưa từng tham dự sự kiện grand prix trước đây.

Did you watch the grand prix on TV last night?

Bạn đã xem giải đua grand prix trên TV tối qua chưa?

The Monaco Grand Prix attracts thousands of fans every year.

Giải đua Monaco Grand Prix thu hút hàng nghìn người hâm mộ mỗi năm.

The Grand Prix does not happen in every country.

Giải Grand Prix không diễn ra ở mọi quốc gia.

02

Một cuộc thi hoặc sự kiện cấp cao trong một môn thể thao hoặc lĩnh vực cụ thể.

A highlevel competition or event in a particular sport or field.

Ví dụ

The grand prix attracted many spectators.

Giải đua grand prix thu hút nhiều khán giả.

She never misses a grand prix event.

Cô ấy không bao giờ bỏ lỡ một sự kiện grand prix.

Did you watch the latest grand prix race?

Bạn đã xem cuộc đua grand prix mới nhất chưa?

The Grand Prix event attracted thousands of fans at the stadium.

Sự kiện Grand Prix thu hút hàng ngàn người hâm mộ tại sân vận động.

The Grand Prix did not take place last year due to restrictions.

Giải Grand Prix đã không diễn ra năm ngoái do các hạn chế.

03

Một sự kiện hoặc cuộc thi được coi là quan trọng nhất trong hạng mục của nó.

An event or contest regarded as the most important in its category.

Ví dụ

The grand prix attracted thousands of spectators to the city.

Giải đua grand prix thu hút hàng nghìn khán giả đến thành phố.

Not winning the grand prix disappointed the entire racing team.

Không chiến thắng giải đua grand prix làm thất vọng cả đội đua.

Did you watch the grand prix last weekend with your friends?

Bạn đã xem giải đua grand prix cuối tuần qua cùng bạn chưa?

The Grand Prix of Monaco attracts thousands of fans every year.

Giải Grand Prix Monaco thu hút hàng ngàn người hâm mộ mỗi năm.

The Grand Prix is not just for car racing enthusiasts.

Giải Grand Prix không chỉ dành cho những người yêu thích đua xe.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grand prix cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grand prix

Không có idiom phù hợp