Bản dịch của từ Grandad trong tiếng Việt

Grandad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grandad (Noun)

01

Ông nội của một người.

Ones grandfather.

Ví dụ

My grandad tells amazing stories about his youth in the 1940s.

Ông nội tôi kể những câu chuyện tuyệt vời về tuổi trẻ của ông trong những năm 1940.

My grandad does not like modern technology or smartphones at all.

Ông nội tôi hoàn toàn không thích công nghệ hiện đại hay điện thoại thông minh.

Does your grandad enjoy gardening or watching sports on TV?

Ông nội của bạn có thích làm vườn hay xem thể thao trên TV không?

02

Biểu thị kiểu áo sơ mi hoặc đường viền cổ áo sơ mi có cổ ở dạng dải thẳng đứng hẹp được buộc chặt bằng nút.

Denoting a style of shirt or shirt neckline with a collar in the form of a narrow upright band fastened with buttons.

Ví dụ

My grandad always wore his favorite grandad collar shirt to family gatherings.

Ông nội tôi luôn mặc áo sơ mi có cổ đứng yêu thích đến các buổi họp mặt gia đình.

Many young people do not like grandad collar shirts anymore.

Nhiều bạn trẻ không còn thích áo sơ mi cổ đứng nữa.

Do you think grandad collar shirts are still fashionable today?

Bạn có nghĩ rằng áo sơ mi cổ đứng vẫn thời trang hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grandad cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grandad

Không có idiom phù hợp