Bản dịch của từ Grandstand trong tiếng Việt

Grandstand

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grandstand (Noun)

gɹˈænstænd
gɹˈændstænd
01

Khán đài chính, thường có mái che, mang lại tầm nhìn tốt nhất cho khán giả tại trường đua ngựa hoặc sân thể thao.

The main stand usually roofed commanding the best view for spectators at racecourses or sports grounds.

Ví dụ

The grandstand was filled with excited fans cheering for their team.

Khán đài đầy người hâm mộ hào hứng cổ vũ cho đội của họ.

The grandstand offered a clear view of the entire football field.

Khán đài cung cấp tầm nhìn rõ ràng toàn bộ sân bóng đá.

The grandstand was the best place to watch the horse races.

Khán đài là nơi tốt nhất để xem các cuộc đua ngựa.

The grandstand at the stadium was filled with excited fans.

Khán đài tại sân vận động đầy người hâm mộ hào hứng.

The new grandstand provided a clear view of the entire field.

Khán đài mới cung cấp tầm nhìn rõ ràng toàn bộ sân.

Dạng danh từ của Grandstand (Noun)

SingularPlural

Grandstand

Grandstands

Grandstand (Verb)

gɹˈænstænd
gɹˈændstænd
01

Tìm cách thu hút sự tán thưởng hoặc sự chú ý tích cực từ khán giả hoặc giới truyền thông.

Seek to attract applause or favourable attention from spectators or the media.

Ví dụ

During the talent show, she always grandstands to impress the judges.

Trong chương trình tài năng, cô ấy luôn cố gắng để làm ấn tượng với các giám khảo.

He tends to grandstand in public speeches to gain popularity.

Anh ấy thường thể hiện để thu hút sự quan tâm khi phát biểu trước công chúng.

The influencer often grandstands on social media for more followers.

Người ảnh hưởng thường thể hiện trên mạng xã hội để có nhiều người theo dõi hơn.

She always grandstands during charity events to get attention.

Cô ấy luôn grandstands trong các sự kiện từ thiện để thu hút sự chú ý.

The influencer grandstands on social media for more followers.

Người ảnh hưởng grandstands trên mạng xã hội để có nhiều người theo dõi hơn.

Dạng động từ của Grandstand (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grandstand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grandstanded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grandstanded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grandstands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grandstanding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grandstand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grandstand

Không có idiom phù hợp