Bản dịch của từ Grandstand trong tiếng Việt
Grandstand

Grandstand (Noun)
Khán đài chính, thường có mái che, mang lại tầm nhìn tốt nhất cho khán giả tại trường đua ngựa hoặc sân thể thao.
The main stand usually roofed commanding the best view for spectators at racecourses or sports grounds.
The grandstand was filled with excited fans cheering for their team.
Khán đài đầy người hâm mộ hào hứng cổ vũ cho đội của họ.
The grandstand offered a clear view of the entire football field.
Khán đài cung cấp tầm nhìn rõ ràng toàn bộ sân bóng đá.
The grandstand was the best place to watch the horse races.
Khán đài là nơi tốt nhất để xem các cuộc đua ngựa.
The grandstand at the stadium was filled with excited fans.
Khán đài tại sân vận động đầy người hâm mộ hào hứng.
The new grandstand provided a clear view of the entire field.
Khán đài mới cung cấp tầm nhìn rõ ràng toàn bộ sân.
Dạng danh từ của Grandstand (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grandstand | Grandstands |
Grandstand (Verb)
During the talent show, she always grandstands to impress the judges.
Trong chương trình tài năng, cô ấy luôn cố gắng để làm ấn tượng với các giám khảo.
He tends to grandstand in public speeches to gain popularity.
Anh ấy thường thể hiện để thu hút sự quan tâm khi phát biểu trước công chúng.
The influencer often grandstands on social media for more followers.
Người ảnh hưởng thường thể hiện trên mạng xã hội để có nhiều người theo dõi hơn.
She always grandstands during charity events to get attention.
Cô ấy luôn grandstands trong các sự kiện từ thiện để thu hút sự chú ý.
The influencer grandstands on social media for more followers.
Người ảnh hưởng grandstands trên mạng xã hội để có nhiều người theo dõi hơn.
Dạng động từ của Grandstand (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grandstand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grandstanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grandstanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grandstands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grandstanding |
Họ từ
Từ "grandstand" có thể được hiểu là một cấu trúc kiến trúc lớn, thường được sử dụng trong các sự kiện thể thao hoặc lễ hội, cho phép người xem quan sát dễ dàng. Trong tiếng Anh Mỹ, "grandstand" có thể được sử dụng như một động từ, mang nghĩa "thể hiện một cách phô trương" hoặc "tìm kiếm sự chú ý". Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này chủ yếu chỉ ám chỉ đến cấu trúc vật lý mà không phổ biến trong nghĩa phô trương. Việc sử dụng từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và sự kiện cụ thể.
Từ "grandstand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "grandis", nghĩa là "lớn" hoặc "vĩ đại". Lịch sử từ này liên quan đến các khán đài lớn tại các sự kiện thể thao, nơi khán giả có thể ngồi và theo dõi với tầm nhìn tốt. Ngày nay, "grandstand" không chỉ để chỉ khán đài mà còn được dùng để diễn tả hành động thể hiện một cách phô trương hoặc kêu gọi sự chú ý, phản ánh sự kết nối giữa góc nhìn và sự phô trương.
Từ "grandstand" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, nơi nó được sử dụng để chỉ khán đài hoặc một khu vực quan sát trong các sự kiện thể thao. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động thể hiện bản thân hoặc lấy lòng người khác, đặc biệt trong các tình huống chính trị hoặc công cộng. Do vậy, nó có thể mang nghĩa ẩn dụ trong các cuộc thảo luận liên quan đến chiến lược giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp