Bản dịch của từ Grasshopper trong tiếng Việt
Grasshopper
Grasshopper (Noun)
Một loài côn trùng ăn thực vật có chân sau dài dùng để nhảy và tạo ra âm thanh ríu rít, thường xuyên lui tới những nơi có cỏ và thảm thực vật thấp.
A planteating insect with long hind legs which are used for jumping and for producing a chirping sound frequenting grassy places and low vegetation.
The grasshopper chirped merrily in the grassy field.
Châu chấu hót vui vẻ trên cánh đồng cỏ.
Children caught grasshoppers to observe them closely.
Trẻ em bắt châu chấu để quan sát chúng kỹ lưỡng.
The grasshopper's long hind legs helped it leap far distances.
Đôi chân sau dài của châu chấu giúp nó nhảy xa.
Dạng danh từ của Grasshopper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grasshopper | Grasshoppers |
Họ từ
Côn trùng "grasshopper" (tiếng Việt: cào cào) thuộc họ Acrididae, nổi bật với khả năng nhảy xa và cơ thể mảnh mai. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở một số vùng, chúng có thể được gọi là "hopper". Cào cào thường được nhắc tới trong ngữ cảnh sinh thái, nông nghiệp và biểu tượng văn hóa. Tư liệu nghiên cứu cho thấy chúng có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách góp phần kiểm soát thực vật.
Từ "grasshopper" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gyrs", có nghĩa là nhảy, và "hop", nghĩa là nhảy, kết hợp lại để tạo thành ý nghĩa chỉ loài côn trùng nhảy rất nhanh. Trước đó, từ này có thể được truy nguyên đến tiếng Proto-Germanic *grōþaz, liên quan đến cỏ, môi trường sống chính của chúng. Sự phát triển thuật ngữ này phản ánh đặc điểm sinh học và hành vi của loài côn trùng này trong tự nhiên.
Từ "grasshopper" (bọ cạp) không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện thấp. Trong ngữ cảnh thông thường, "grasshopper" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học, giáo dục trẻ em để mô tả côn trùng, hoặc trong ẩm thực. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học và biểu tượng văn hóa, thể hiện sự nhanh nhẹn hoặc sự tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp