Bản dịch của từ Great accuracy trong tiếng Việt
Great accuracy
Great accuracy (Noun)
The survey results showed great accuracy in understanding social issues.
Kết quả khảo sát cho thấy độ chính xác cao trong việc hiểu các vấn đề xã hội.
The report did not demonstrate great accuracy in its social analysis.
Báo cáo không thể hiện độ chính xác cao trong phân tích xã hội.
How can we ensure great accuracy in social research methods?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo độ chính xác cao trong các phương pháp nghiên cứu xã hội?
The survey showed great accuracy in measuring public opinion in 2023.
Khảo sát cho thấy độ chính xác cao trong việc đo lường ý kiến công chúng năm 2023.
The results did not reflect great accuracy in social data collection methods.
Kết quả không phản ánh độ chính xác cao trong các phương pháp thu thập dữ liệu xã hội.
How can we ensure great accuracy in our social research findings?
Làm thế nào để đảm bảo độ chính xác cao trong các phát hiện nghiên cứu xã hội của chúng ta?
The survey showed great accuracy in measuring public opinion about social issues.
Khảo sát cho thấy độ chính xác cao trong việc đo lường ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.
The researchers did not achieve great accuracy in their social data collection.
Các nhà nghiên cứu không đạt được độ chính xác cao trong việc thu thập dữ liệu xã hội.
Did the study demonstrate great accuracy in its social impact analysis?
Nghiên cứu có thể hiện độ chính xác cao trong phân tích tác động xã hội không?
Cụm từ "great accuracy" được sử dụng để chỉ mức độ chính xác cao trong một hoạt động hoặc quá trình nào đó. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học, "great accuracy" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thập dữ liệu chính xác và đáng tin cậy. Mặc dù không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và viết, cách sử dụng cụm từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn, từ khoa học đến khía cạnh nghệ thuật.