Bản dịch của từ Great accuracy trong tiếng Việt

Great accuracy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great accuracy (Noun)

ɡɹˈeɪt ˈækjɚəsi
ɡɹˈeɪt ˈækjɚəsi
01

Chất lượng hoặc trạng thái của việc chính xác hoặc đúng.

The quality or state of being correct or precise.

Ví dụ

The survey results showed great accuracy in understanding social issues.

Kết quả khảo sát cho thấy độ chính xác cao trong việc hiểu các vấn đề xã hội.

The report did not demonstrate great accuracy in its social analysis.

Báo cáo không thể hiện độ chính xác cao trong phân tích xã hội.

How can we ensure great accuracy in social research methods?

Làm thế nào để chúng ta đảm bảo độ chính xác cao trong các phương pháp nghiên cứu xã hội?

02

Mức độ gần gũi của các phép đo với giá trị được chỉ định.

The degree of closeness of measurements to a specified value.

Ví dụ

The survey showed great accuracy in measuring public opinion in 2023.

Khảo sát cho thấy độ chính xác cao trong việc đo lường ý kiến công chúng năm 2023.

The results did not reflect great accuracy in social data collection methods.

Kết quả không phản ánh độ chính xác cao trong các phương pháp thu thập dữ liệu xã hội.

How can we ensure great accuracy in our social research findings?

Làm thế nào để đảm bảo độ chính xác cao trong các phát hiện nghiên cứu xã hội của chúng ta?

03

Khả năng thực hiện một nhiệm vụ với độ chính xác cần thiết để đạt được kết quả mong muốn.

The ability to perform a task with the precision required to achieve desired outcomes.

Ví dụ

The survey showed great accuracy in measuring public opinion about social issues.

Khảo sát cho thấy độ chính xác cao trong việc đo lường ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.

The researchers did not achieve great accuracy in their social data collection.

Các nhà nghiên cứu không đạt được độ chính xác cao trong việc thu thập dữ liệu xã hội.

Did the study demonstrate great accuracy in its social impact analysis?

Nghiên cứu có thể hiện độ chính xác cao trong phân tích tác động xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Great accuracy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great accuracy

Không có idiom phù hợp