Bản dịch của từ Great coat trong tiếng Việt
Great coat

Great coat (Noun)
John wore a great coat to the winter social event last year.
John đã mặc một chiếc áo khoác dài đến sự kiện xã hội mùa đông năm ngoái.
Many people do not wear a great coat in warm climates.
Nhiều người không mặc áo khoác dài ở những vùng khí hậu ấm áp.
Did Sarah bring her great coat to the charity gala last month?
Sarah có mang áo khoác dài của cô ấy đến buổi tiệc từ thiện tháng trước không?
Great coat (Idiom)
He wore a great coat to the winter charity gala last December.
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác dày đến buổi tiệc từ thiện mùa đông tháng 12.
They did not bring their great coats to the social event yesterday.
Họ đã không mang áo khoác dày đến sự kiện xã hội hôm qua.
Did you see her great coat at the community gathering last week?
Bạn có thấy áo khoác dày của cô ấy tại buổi họp cộng đồng tuần trước không?
"Great coat" là thuật ngữ chỉ một loại áo khoác dài, thường dày và may bằng chất liệu bền, chủ yếu được sử dụng trong các điều kiện thời tiết lạnh. Ở Anh, "greatcoat" là từ thông dụng với nghĩa tương tự, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "great coat" ít phổ biến hơn và thường được hiểu là áo khoác quân đội. Sự khác biệt chính nằm ở phạm vi sử dụng và ngữ cảnh văn hóa của từng khu vực.
Từ "great coat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "great" xuất phát từ tiếng Latin "gratus", có nghĩa là "tốt đẹp" hay "to lớn", và "coat" từ tiếng Latin "cappa", chỉ áo choàng hay áo khoác. Vào thế kỷ 19, "great coat" chỉ những bộ áo khoác dày và dài thường được mặc bởi quân đội hoặc trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngày nay, "great coat" vẫn giữ nghĩa chỉ loại trang phục này, đồng thời thể hiện sự kết hợp của sự tiện ích và sự lịch lãm.
Từ "great coat" xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi có thể miêu tả thời tiết hoặc trang phục truyền thống. Trong cuộc sống hàng ngày, "great coat" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thời tiết lạnh, ký ức về lịch sử thời trang hoặc trong văn hóa đại chúng. Do đó, nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ấm áp và bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp