Bản dịch của từ Great coat trong tiếng Việt

Great coat

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great coat (Noun)

ɡɹˈeɪtkˌoʊt
ɡɹˈeɪtkˌoʊt
01

Một chiếc áo khoác nặng, thường dài đến đầu gối, thường có cổ và ve áo.

A heavy usually kneelength overcoat typically with a collar and lapels.

Ví dụ

John wore a great coat to the winter social event last year.

John đã mặc một chiếc áo khoác dài đến sự kiện xã hội mùa đông năm ngoái.

Many people do not wear a great coat in warm climates.

Nhiều người không mặc áo khoác dài ở những vùng khí hậu ấm áp.

Did Sarah bring her great coat to the charity gala last month?

Sarah có mang áo khoác dài của cô ấy đến buổi tiệc từ thiện tháng trước không?

Great coat (Idiom)

01

Một chiếc áo khoác len dày mặc bên ngoài bộ đồ hoặc trang phục khác, thường là khi thời tiết lạnh.

A heavy woolen coat worn over a suit or other attire typically in cold weather.

Ví dụ

He wore a great coat to the winter charity gala last December.

Anh ấy mặc một chiếc áo khoác dày đến buổi tiệc từ thiện mùa đông tháng 12.

They did not bring their great coats to the social event yesterday.

Họ đã không mang áo khoác dày đến sự kiện xã hội hôm qua.

Did you see her great coat at the community gathering last week?

Bạn có thấy áo khoác dày của cô ấy tại buổi họp cộng đồng tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/great coat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great coat

Không có idiom phù hợp