Bản dịch của từ Great helm trong tiếng Việt

Great helm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great helm (Noun)

gɹeɪt hɛlm
gɹeɪt hɛlm
01

(lịch sử) mũ bảo hiểm dạng thùng kim loại có đỉnh phẳng hoặc cong có lỗ nhỏ để quan sát và thông gió, được đội chủ yếu từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 14.

Historical a helmet in the form of a flattopped or curved barrel of metal with small openings for sight and ventilation worn chiefly from the 12th to 14th century.

Ví dụ

The great helm was popular among knights in the 13th century.

Great helm rất phổ biến trong số các hiệp sĩ thế kỷ 13.

Many historians do not agree on the great helm's exact design.

Nhiều nhà sử học không đồng ý về thiết kế chính xác của great helm.

Was the great helm used in social events during medieval times?

Great helm có được sử dụng trong các sự kiện xã hội thời trung cổ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/great helm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great helm

Không có idiom phù hợp