Bản dịch của từ Greater awareness trong tiếng Việt

Greater awareness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greater awareness (Noun)

ɡɹˈeɪtɚ əwˈɛɹnəs
ɡɹˈeɪtɚ əwˈɛɹnəs
01

Trạng thái nhận thức và khả năng suy nghĩ về sự tồn tại, cảm giác, suy nghĩ và môi trường xung quanh của chính mình.

The state of being conscious of and able to think about one's own existence, sensations, thoughts, and surroundings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mức độ hiểu biết hoặc kiến thức gia tăng, đặc biệt về một chủ đề hoặc tình huống cụ thể.

An increased level of understanding or knowledge, especially about a particular subject or situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khả năng nhận thấy, nhận ra hoặc cảm nhận điều gì đó.

The ability to notice, recognize, or perceive something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Greater awareness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greater awareness

Không có idiom phù hợp