Bản dịch của từ Greater awareness trong tiếng Việt
Greater awareness

Greater awareness (Noun)
Greater awareness helps people understand social issues like poverty and inequality.
Sự nhận thức lớn hơn giúp mọi người hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
Many individuals do not have greater awareness of mental health challenges.
Nhiều cá nhân không có sự nhận thức lớn hơn về những thách thức sức khỏe tâm thần.
How can greater awareness improve our community's response to social problems?
Làm thế nào sự nhận thức lớn hơn có thể cải thiện phản ứng của cộng đồng với các vấn đề xã hội?
Mức độ hiểu biết hoặc kiến thức gia tăng, đặc biệt về một chủ đề hoặc tình huống cụ thể.
An increased level of understanding or knowledge, especially about a particular subject or situation.
The campaign raised greater awareness about mental health issues in schools.
Chiến dịch đã nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần trong trường học.
There is not greater awareness of climate change among young people.
Không có nhận thức cao hơn về biến đổi khí hậu trong giới trẻ.
Is greater awareness needed for social justice in our community?
Có cần nâng cao nhận thức về công bằng xã hội trong cộng đồng không?
Greater awareness of social issues can improve community support programs.
Sự nhận thức lớn hơn về các vấn đề xã hội có thể cải thiện chương trình hỗ trợ cộng đồng.
Many people do not have greater awareness of mental health challenges.
Nhiều người không có sự nhận thức lớn hơn về những thách thức sức khỏe tâm thần.
Is greater awareness of climate change affecting social behaviors in cities?
Sự nhận thức lớn hơn về biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các thành phố không?
"Có ý thức mạnh mẽ hơn" là một cụm từ diễn tả sự tăng cường nhận thức hoặc hiểu biết về một vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự phát triển cá nhân, giáo dục hoặc các vấn đề xã hội. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với Anh thường nhấn mạnh vào những kiến thức phong phú và tình huống cụ thể hơn.