Bản dịch của từ Greater awareness trong tiếng Việt

Greater awareness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greater awareness (Noun)

ɡɹˈeɪtɚ əwˈɛɹnəs
ɡɹˈeɪtɚ əwˈɛɹnəs
01

Trạng thái nhận thức và khả năng suy nghĩ về sự tồn tại, cảm giác, suy nghĩ và môi trường xung quanh của chính mình.

The state of being conscious of and able to think about one's own existence, sensations, thoughts, and surroundings.

Ví dụ

Greater awareness helps people understand social issues like poverty and inequality.

Sự nhận thức lớn hơn giúp mọi người hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

Many individuals do not have greater awareness of mental health challenges.

Nhiều cá nhân không có sự nhận thức lớn hơn về những thách thức sức khỏe tâm thần.

How can greater awareness improve our community's response to social problems?

Làm thế nào sự nhận thức lớn hơn có thể cải thiện phản ứng của cộng đồng với các vấn đề xã hội?

02

Mức độ hiểu biết hoặc kiến thức gia tăng, đặc biệt về một chủ đề hoặc tình huống cụ thể.

An increased level of understanding or knowledge, especially about a particular subject or situation.

Ví dụ

The campaign raised greater awareness about mental health issues in schools.

Chiến dịch đã nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần trong trường học.

There is not greater awareness of climate change among young people.

Không có nhận thức cao hơn về biến đổi khí hậu trong giới trẻ.

Is greater awareness needed for social justice in our community?

Có cần nâng cao nhận thức về công bằng xã hội trong cộng đồng không?

03

Khả năng nhận thấy, nhận ra hoặc cảm nhận điều gì đó.

The ability to notice, recognize, or perceive something.

Ví dụ

Greater awareness of social issues can improve community support programs.

Sự nhận thức lớn hơn về các vấn đề xã hội có thể cải thiện chương trình hỗ trợ cộng đồng.

Many people do not have greater awareness of mental health challenges.

Nhiều người không có sự nhận thức lớn hơn về những thách thức sức khỏe tâm thần.

Is greater awareness of climate change affecting social behaviors in cities?

Sự nhận thức lớn hơn về biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greater awareness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greater awareness

Không có idiom phù hợp