Bản dịch của từ Greenhorn trong tiếng Việt
Greenhorn

Greenhorn (Noun)
Một người mới hoặc chưa có kinh nghiệm trong một hoạt động cụ thể.
A person who is new to or inexperienced at a particular activity.
The greenhorn struggled to understand the social dynamics at the party.
Người mới đã gặp khó khăn trong việc hiểu động lực xã hội tại bữa tiệc.
The greenhorn did not know how to start a conversation.
Người mới không biết bắt đầu một cuộc trò chuyện.
Is the greenhorn participating in the community events this weekend?
Người mới có tham gia các sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
Dạng danh từ của Greenhorn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Greenhorn | Greenhorns |
Họ từ
Từ "greenhorn" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, dùng để chỉ người thiếu kinh nghiệm, đặc biệt trong công việc hoặc lĩnh vực nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "greenhorn" đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh phi chính thức ở Mỹ. Trong ngữ cảnh văn viết, từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự non nớt và chưa quen thuộc với môi trường làm việc hoặc xã hội, thể hiện sự cần thiết phải học hỏi và phát triển.
Từ "greenhorn" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, xuất phát từ cụm từ "green horn" với "green" nghĩa là chưa có kinh nghiệm và "horn" được sử dụng để chỉ một cá nhân non nớt. Từ này ban đầu dùng để chỉ những người mới đến các vùng miền chưa quen thuộc. Ngày nay, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người thiếu kinh nghiệm trong bất kỳ lĩnh vực nào, tạo ra sự liên kết với sự chưa trưởng thành hoặc non nớt trong một hoàn cảnh cụ thể.
Từ "greenhorn" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường chỉ người mới bắt đầu hoặc thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể. Trong cuộc sống hàng ngày, "greenhorn" thường được dùng để mô tả một người chưa nắm vững kỹ năng hoặc kiến thức, thường trong công việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp