Bản dịch của từ Greenway trong tiếng Việt

Greenway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greenway (Noun)

ˈɡriˌnweɪ
ˈɡriˌnweɪ
01

Dải đất chưa phát triển gần khu đô thị, được dành cho mục đích giải trí hoặc bảo vệ môi trường.

A strip of undeveloped land near an urban area set aside for recreational use or environmental protection.

Ví dụ

The city council approved the construction of a new greenway.

Hội đồng thành phố đã chấp thuận xây dựng một con đường xanh mới.

Residents enjoy walking and biking along the greenway on weekends.

Cư dân thích đi bộ và đạp xe dọc theo con đường xanh vào cuối tuần.

Is there a plan to extend the greenway to connect more neighborhoods?

Có kế hoạch nào để mở rộng con đường xanh để kết nối thêm các khu phố không?

The city built a greenway for residents to enjoy nature and exercise.

Thành phố đã xây dựng một lối đi xanh cho cư dân tận hưởng thiên nhiên và tập thể dục.

Many people do not know about the new greenway in downtown.

Nhiều người không biết về lối đi xanh mới ở trung tâm thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greenway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greenway

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.