Bản dịch của từ Grid plan trong tiếng Việt

Grid plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grid plan(Noun)

ɡɹˈɪd plˈæn
ɡɹˈɪd plˈæn
01

Một kế hoạch đặt ra cách bố trí các con phố và tòa nhà theo kiểu lưới.

A plan that lays out the arrangement of streets and buildings in a grid pattern.

Ví dụ
02

Một phương pháp hệ thống được sử dụng trong quy hoạch đô thị để thiết kế bố cục và tối ưu hóa không gian.

A systematic methodology used in urban planning to design layouts and optimize space.

Ví dụ
03

Một khung cung cấp một đại diện trực quan của một khu vực, thường được sử dụng trong lập bản đồ và lập kế hoạch.

A framework that provides a visual representation of an area, often used in mapping and planning.

Ví dụ