Bản dịch của từ Grid plan trong tiếng Việt
Grid plan
Noun [U/C]

Grid plan(Noun)
ɡɹˈɪd plˈæn
ɡɹˈɪd plˈæn
01
Một kế hoạch đặt ra cách bố trí các con phố và tòa nhà theo kiểu lưới.
A plan that lays out the arrangement of streets and buildings in a grid pattern.
Ví dụ
02
Một phương pháp hệ thống được sử dụng trong quy hoạch đô thị để thiết kế bố cục và tối ưu hóa không gian.
A systematic methodology used in urban planning to design layouts and optimize space.
Ví dụ
