Bản dịch của từ Gridiron trong tiếng Việt

Gridiron

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gridiron (Noun)

gɹˈɪdaɪɚn
gɹˈɪdaɪəɹn
01

Một khung gồm các thanh hoặc dầm song song, thường thành hai bộ tạo thành lưới.

A frame of parallel bars or beams typically in two sets forming a grid.

Ví dụ

The gridiron symbolizes teamwork and cooperation in society.

Khung sắt biểu tượng cho sự làm việc nhóm và hợp tác trong xã hội.

Not everyone understands the importance of the gridiron in social dynamics.

Không phải ai cũng hiểu rõ về sự quan trọng của khung sắt trong động lực xã hội.

Is the gridiron a common feature in traditional social structures?

Khung sắt có phải là một đặc điểm phổ biến trong cấu trúc xã hội truyền thống không?

02

Một mô hình lưới, đặc biệt là đường phố.

A grid pattern especially of streets.

Ví dụ

The city's gridiron layout makes it easy to navigate.

Bố cục lưới của thành phố giúp dễ dàng điều hướng.

The neighborhood lacks a gridiron structure, causing confusion among residents.

Khu phố thiếu cấu trúc lưới, gây hiểu lầm cho cư dân.

Is the gridiron design of the town beneficial for transportation?

Cấu trúc lưới của thị trấn có lợi cho giao thông không?

03

Sân dành cho bóng đá mỹ, được đánh dấu bằng các đường thẳng song song cách đều nhau.

A field for american football marked with regularly spaced parallel lines.

Ví dụ

The players lined up on the gridiron for the game.

Các cầu thủ đã xếp hàng trên sân bóng đá Mỹ để thi đấu.

The cheerleaders avoided stepping on the gridiron during halftime.

Những cô độc giả đã tránh bước lên sân bóng đá Mỹ trong giờ nghỉ giữa trận.

Is the gridiron painted green or white for the next match?

Sân bóng đá Mỹ đã được sơn màu xanh hay màu trắng cho trận đấu tiếp theo?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gridiron/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gridiron

Không có idiom phù hợp