Bản dịch của từ Grimacing trong tiếng Việt
Grimacing

Grimacing (Verb)
Thể hiện sự đau đớn hoặc sự phản đối mạnh mẽ, trong đó khuôn mặt vặn vẹo một cách xấu xí.
To make an expression of pain or strong disapproval in which the face twists in an ugly way.
She was grimacing at the rude comments during the meeting.
Cô ấy đang nhăn mặt với những bình luận thô lỗ trong cuộc họp.
He is not grimacing at the jokes; he finds them funny.
Anh ấy không nhăn mặt với những câu đùa; anh ấy thấy chúng hài hước.
Why are you grimacing at the social media posts today?
Tại sao bạn lại nhăn mặt với các bài đăng trên mạng xã hội hôm nay?
Dạng động từ của Grimacing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grimace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grimaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grimaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grimaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grimacing |
Grimacing (Noun)
Một biểu hiện trên khuôn mặt trong đó khuôn mặt vặn vẹo một cách xấu xí, thường thể hiện sự đau đớn hoặc sự phản đối mạnh mẽ.
A facial expression in which the face twists in an ugly way typically expressing pain or strong disapproval.
The child was grimacing after falling off the swing at recess.
Đứa trẻ đang nhăn mặt sau khi ngã khỏi xích đu trong giờ ra chơi.
She was not grimacing when she received her award at the ceremony.
Cô ấy không nhăn mặt khi nhận giải thưởng tại buổi lễ.
Why was he grimacing during the group discussion about social issues?
Tại sao anh ấy lại nhăn mặt trong buổi thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội?
Họ từ
Từ "grimacing" là động từ chỉ hành động tạo ra biểu cảm mặt nhăn nhó, thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực như đau đớn hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết và nghĩa của từ này, nhưng phát âm có thể khác nhau một chút. "Grimacing" thường được sử dụng trong văn chương và mô tả các trạng thái cảm xúc liên quan đến sự không hài lòng hoặc lo âu.
Từ "grimacing" bắt nguồn từ tiếng Latin "grimas", có nghĩa là "biểu hiện mặt" hoặc "cử chỉ ngốc nghếch". Từ nguyên này phản ánh ý nghĩa của hành động này, thường liên quan đến sự đau đớn, khó chịu hoặc châm biếm. Qua thời gian, "grimacing" đã phát triển để chỉ các biểu cảm khuôn mặt thể hiện cảm xúc tiêu cực, không chỉ hạn hẹp trong ngữ cảnh đau đớn mà còn mở rộng ra các tình huống thể hiện sự châm biếm hoặc phản kháng.
Từ "grimacing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong văn bản liên quan đến mô tả cảm xúc hoặc phản ứng cơ thể. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về cảm xúc, sức khỏe tâm lý hoặc phản ứng đối với tình huống khó khăn. Từ này có thể được gặp nhiều trong văn học, phim ảnh và các tác phẩm nghệ thuật thể hiện tính cách nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp