Bản dịch của từ Gristly trong tiếng Việt
Gristly

Gristly (Adjective)
The gristly meat made the dinner unpleasant for everyone at the table.
Thịt dai đã làm bữa tối không thoải mái cho mọi người ở bàn.
The chef did not serve gristly dishes at the charity event last year.
Đầu bếp đã không phục vụ món ăn dai tại sự kiện từ thiện năm ngoái.
Is this steak gristly or tender for the social gathering tonight?
Miếng bít tết này có dai hay mềm cho buổi gặp mặt tối nay?
Gristly (Noun)
The gristly meat made the meal unpleasant for everyone at dinner.
Thịt dai đã làm bữa ăn không thoải mái cho mọi người trong bữa tối.
The steak was not gristly; it was tender and delicious.
Bít tết không dai; nó rất mềm và ngon.
Is the gristly part of the meat edible for most people?
Phần thịt dai có ăn được với hầu hết mọi người không?
Họ từ
Từ "gristly" được sử dụng để miêu tả một loại thịt có chứa nhiều mô liên kết hoặc sụn, khiến cho cảm giác khi nhai không mềm mại và dễ chịu. Thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh ẩm thực để chỉ các phần thịt kém chất lượng hoặc không được chế biến cẩn thận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gristly" có cùng ý nghĩa, tuy nhiên, nhấn âm có thể khác nhau đôi chút, ảnh hưởng đến cách phát âm trong giao tiếp.
Từ "gristly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gristle", mang ý nghĩa là sụn, được lấy từ tiếng Đức cổ "grist" có cùng nghĩa. Từ này hình thành từ gốc Latinh "crusta", có nghĩa là vỏ hoặc lớp ngoài. Lịch sử từ này cho thấy một mối liên hệ mật thiết với các đặc điểm cảm quan của thực phẩm, thông qua việc mô tả các phần cứng, dai của thịt. Ngày nay, "gristly" thường được sử dụng để chỉ một phần thực phẩm không ngon miệng do có độ dai hoặc cứng, thể hiện rõ tính chất cảm nhận của thức ăn.
Từ "gristly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong IELTS Writing và Listening, nơi mà ngữ cảnh thực phẩm có thể được đề cập. Trong Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về trải nghiệm ẩm thực và sự kết cấu của thực phẩm. Ngoài ra, trong văn hóa ẩm thực của các quốc gia sử dụng tiếng Anh, từ "gristly" thường được dùng để mô tả các phần thịt dai, khó nuốt trong các món ăn, phản ánh sự kỳ vọng về chất lượng thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp