Bản dịch của từ Gristly trong tiếng Việt

Gristly

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gristly (Adjective)

gɹɪstli
gɹɪstli
01

Chứa nhiều sụn, dai và khó nhai.

Containing a lot of gristle tough and hard to chew.

Ví dụ

The gristly meat made the dinner unpleasant for everyone at the table.

Thịt dai đã làm bữa tối không thoải mái cho mọi người ở bàn.

The chef did not serve gristly dishes at the charity event last year.

Đầu bếp đã không phục vụ món ăn dai tại sự kiện từ thiện năm ngoái.

Is this steak gristly or tender for the social gathering tonight?

Miếng bít tết này có dai hay mềm cho buổi gặp mặt tối nay?

Gristly (Noun)

gɹɪstli
gɹɪstli
01

Mô dai, không ăn được trong thịt, đặc biệt là ở những miếng thịt rẻ tiền.

Tough inedible tissue in meat especially in cheap cuts.

Ví dụ

The gristly meat made the meal unpleasant for everyone at dinner.

Thịt dai đã làm bữa ăn không thoải mái cho mọi người trong bữa tối.

The steak was not gristly; it was tender and delicious.

Bít tết không dai; nó rất mềm và ngon.

Is the gristly part of the meat edible for most people?

Phần thịt dai có ăn được với hầu hết mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gristly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gristly

Không có idiom phù hợp