Bản dịch của từ Grog trong tiếng Việt
Grog
Grog (Noun)
Grog is often added to plaster for better strength and durability.
Grog thường được thêm vào vữa để tăng cường độ bền và độ bền.
Grog is not used in every type of plaster mix.
Grog không được sử dụng trong mọi loại hỗn hợp vữa.
Is grog necessary for making strong clay sculptures in art classes?
Grog có cần thiết để làm những bức tượng đất sét chắc chắn trong lớp nghệ thuật không?
Rượu mạnh (ban đầu là rượu rum) pha với nước.
Spirits originally rum mixed with water.
At the party, they served grog to all the guests.
Tại bữa tiệc, họ phục vụ grog cho tất cả khách mời.
They did not enjoy the grog at the family reunion.
Họ không thích grog tại buổi họp mặt gia đình.
Did you try the grog at the festival last weekend?
Bạn đã thử grog tại lễ hội cuối tuần trước chưa?
Grog (Verb)
Uống rượu, đặc biệt là uống quá mức.
Drink alcohol especially to excess.
Friends often grog during parties, celebrating special occasions together.
Bạn bè thường uống rượu trong các bữa tiệc, kỷ niệm dịp đặc biệt.
They do not grog at family gatherings; it feels inappropriate.
Họ không uống rượu trong các buổi gặp mặt gia đình; điều đó không phù hợp.
Do you think people grog too much at college events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người uống rượu quá nhiều trong các sự kiện đại học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp