Bản dịch của từ Grog trong tiếng Việt

Grog

Noun [U/C]Verb

Grog (Noun)

gɹɑg
gɹɑg
01

Đồ gốm hoặc gạch không tráng men được nghiền nát dùng làm chất phụ gia cho thạch cao hoặc đất sét.

Crushed unglazed pottery or brick used as an additive in plaster or clay

Ví dụ

Grog is often added to plaster for better strength and durability.

Grog thường được thêm vào vữa để tăng cường độ bền và độ bền.

Grog is not used in every type of plaster mix.

Grog không được sử dụng trong mọi loại hỗn hợp vữa.

Is grog necessary for making strong clay sculptures in art classes?

Grog có cần thiết để làm những bức tượng đất sét chắc chắn trong lớp nghệ thuật không?

02

Rượu mạnh (ban đầu là rượu rum) pha với nước.

Spirits originally rum mixed with water

Ví dụ

At the party, they served grog to all the guests.

Tại bữa tiệc, họ phục vụ grog cho tất cả khách mời.

They did not enjoy the grog at the family reunion.

Họ không thích grog tại buổi họp mặt gia đình.

Did you try the grog at the festival last weekend?

Bạn đã thử grog tại lễ hội cuối tuần trước chưa?

Grog (Verb)

gɹɑg
gɹɑg
01

Uống rượu, đặc biệt là uống quá mức.

Drink alcohol especially to excess

Ví dụ

Friends often grog during parties, celebrating special occasions together.

Bạn bè thường uống rượu trong các bữa tiệc, kỷ niệm dịp đặc biệt.

They do not grog at family gatherings; it feels inappropriate.

Họ không uống rượu trong các buổi gặp mặt gia đình; điều đó không phù hợp.

Do you think people grog too much at college events?

Bạn có nghĩ rằng mọi người uống rượu quá nhiều trong các sự kiện đại học không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grog

Không có idiom phù hợp