Bản dịch của từ Groover trong tiếng Việt
Groover

Groover (Noun)
(thông tục) một bản nhạc hay.
Colloquial a groovy piece of music.
The groover at the party got everyone dancing.
Người mở đầu tại bữa tiệc đã khiến mọi người nhảy múa.
She always plays groovers from the 70s on her radio show.
Cô ấy luôn phát những bản nhạc sôi động từ thập niên 70 trên chương trình radio của mình.
The DJ put on a groover that had the crowd cheering.
Người DJ đã phát một bản nhạc sôi động khiến đám đông cổ vũ.
(anh, phương ngữ, derbyshire, cổ xưa) một người thợ mỏ.
The groover worked in the coal mines in Derbyshire.
Người khai thác làm việc trong mỏ than ở Derbyshire.
Many groovers lived in the mining communities in the area.
Nhiều người khai thác sống trong cộng đồng khai thác mỏ ở khu vực.
The groover's hard work contributed to the local economy.
Sự làm việc chăm chỉ của người khai thác đóng góp vào nền kinh tế địa phương.
(thông tục) người thích nhạc có nhịp điệu.
Colloquial one who grooves or enjoys rhythmic music.
As a groover, Sarah loves dancing to funky beats.
Là một người thích nhạc, Sarah thích nhảy theo những giai điệu sôi động.
The party was full of groovers who moved to the music.
Bữa tiệc đầy những người thích nhạc vũ đạo diễn ra.
The groover tapped his foot to the lively tunes playing.
Người thích nhạc vũ đạo vẫy chân theo giai điệu sôi động đang phát.
Họ từ
Từ "groover" thường chỉ những người yêu thích hoặc thường xuyên nhảy múa theo âm nhạc sôi động, đặc biệt trong các thể loại nhạc điện tử và nhạc funk. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "groover" cũng có thể ám chỉ những giai điệu hoặc nhịp điệu bắt tai, khiến người nghe muốn di chuyển. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, thường được sử dụng đồng nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "groover" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to groove", có nguồn gốc từ tiếng Latin "gruva", nghĩa là "khe" hoặc "rãnh". Ban đầu, từ này chỉ sự hình thành của những rãnh sâu trong bề mặt. Theo thời gian, "groove" được sử dụng để chỉ nhịp điệu âm nhạc, và "groover" xuất hiện để chỉ những người thích hoặc tạo ra âm nhạc có tính nhịp điệu, thể hiện sự kết nối giữa âm nhạc và chuyển động. Sự phát triển này phản ánh ảnh hưởng của âm nhạc đến đời sống và văn hóa hiện đại.
Từ "groover" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "groover" thường chỉ người yêu thích hoặc tham gia vào các điệu nhảy sôi động. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống như thảo luận về văn hóa nhạc disco, hip hop, hoặc trong các bài viết về sự phát triển của âm nhạc hiện đại.