Bản dịch của từ Gross weight trong tiếng Việt

Gross weight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gross weight (Noun)

ɡɹˈoʊs wˈeɪt
ɡɹˈoʊs wˈeɪt
01

Tổng trọng lượng của lô hàng bao gồm trọng lượng của bao bì và bất kỳ thùng chứa nào khác.

The total weight of a shipment including the weight of its packaging and any other containers.

Ví dụ

The gross weight of the package was 25 kilograms, including packaging.

Trọng lượng tổng của gói hàng là 25 kilogram, bao gồm bao bì.

The gross weight does not include the weight of the delivery vehicle.

Trọng lượng tổng không bao gồm trọng lượng của xe giao hàng.

What is the gross weight of the items in the shipment?

Trọng lượng tổng của các mặt hàng trong lô hàng là gì?

02

Toàn bộ trọng lượng của một cái gì đó mà không loại trừ bất kỳ thành phần nào.

The full weight of something without excluding any components.

Ví dụ

The gross weight of the donation was over 500 pounds last year.

Trọng lượng tổng cộng của khoản quyên góp là hơn 500 pound năm ngoái.

The gross weight of these items does not include packaging materials.

Trọng lượng tổng cộng của những món hàng này không bao gồm vật liệu đóng gói.

What is the gross weight of the food collected for the charity event?

Trọng lượng tổng cộng của thực phẩm thu được cho sự kiện từ thiện là bao nhiêu?

03

Dùng để biểu thị trọng lượng kết hợp của hàng hóa và cước vận chuyển.

Used to denote the combined weight of goods and freight together.

Ví dụ

The gross weight of the shipment was 500 kilograms last week.

Trọng lượng tổng của lô hàng là 500 kilogam tuần trước.

The gross weight does not include packaging materials in this report.

Trọng lượng tổng không bao gồm vật liệu đóng gói trong báo cáo này.

What is the gross weight of the food donations for the event?

Trọng lượng tổng của các khoản quyên góp thực phẩm cho sự kiện là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gross weight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gross weight

Không có idiom phù hợp