Bản dịch của từ Gross weight trong tiếng Việt
Gross weight

Gross weight (Noun)
The gross weight of the package was 25 kilograms, including packaging.
Trọng lượng tổng của gói hàng là 25 kilogram, bao gồm bao bì.
The gross weight does not include the weight of the delivery vehicle.
Trọng lượng tổng không bao gồm trọng lượng của xe giao hàng.
What is the gross weight of the items in the shipment?
Trọng lượng tổng của các mặt hàng trong lô hàng là gì?
The gross weight of the donation was over 500 pounds last year.
Trọng lượng tổng cộng của khoản quyên góp là hơn 500 pound năm ngoái.
The gross weight of these items does not include packaging materials.
Trọng lượng tổng cộng của những món hàng này không bao gồm vật liệu đóng gói.
What is the gross weight of the food collected for the charity event?
Trọng lượng tổng cộng của thực phẩm thu được cho sự kiện từ thiện là bao nhiêu?
The gross weight of the shipment was 500 kilograms last week.
Trọng lượng tổng của lô hàng là 500 kilogam tuần trước.
The gross weight does not include packaging materials in this report.
Trọng lượng tổng không bao gồm vật liệu đóng gói trong báo cáo này.
What is the gross weight of the food donations for the event?
Trọng lượng tổng của các khoản quyên góp thực phẩm cho sự kiện là bao nhiêu?
Trọng lượng tịnh (gross weight) là tổng trọng lượng của một hàng hóa, bao gồm cả vật chứa và các vật liệu bao bì. Trong ngữ cảnh giao thông và logistics, trọng lượng tịnh thường được sử dụng để xác định phí vận chuyển và tiêu chuẩn an toàn. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu, trong khi từ này được sử dụng khá nhất quán trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, một số văn cảnh có thể ưu tiên thuật ngữ "gross weight" hơn những thuật ngữ đồng nghĩa khác trong các lĩnh vực cụ thể.