Bản dịch của từ Ground-breaking trong tiếng Việt

Ground-breaking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ground-breaking (Adjective)

ɡɹˈaʊndɹikˌæŋbɚ
ɡɹˈaʊndɹikˌæŋbɚ
01

Đột phá; giới thiệu những ý tưởng hoặc phương pháp mới.

Innovative; introducing new ideas or methods.

Ví dụ

The ground-breaking study by Dr. Smith changed social policies in 2022.

Nghiên cứu đột phá của Tiến sĩ Smith đã thay đổi chính sách xã hội năm 2022.

This approach is not ground-breaking for solving social issues effectively.

Cách tiếp cận này không phải là đột phá để giải quyết vấn đề xã hội.

Is this project considered ground-breaking in the field of social innovation?

Dự án này có được coi là đột phá trong lĩnh vực đổi mới xã hội không?

The ground-breaking social program helped 500 families improve their lives.

Chương trình xã hội đột phá đã giúp 500 gia đình cải thiện cuộc sống.

The new policy is not ground-breaking for community development initiatives.

Chính sách mới không phải là đột phá cho các sáng kiến phát triển cộng đồng.

02

Liên quan đến sự phát triển hoặc thay đổi lớn hoặc đáng kể.

Involving significant or extensive development or change.

Ví dụ

The ground-breaking study by Smith changed our understanding of social behavior.

Nghiên cứu đột phá của Smith đã thay đổi hiểu biết của chúng ta về hành vi xã hội.

That study is not a ground-breaking contribution to social science literature.

Nghiên cứu đó không phải là một đóng góp đột phá cho văn học khoa học xã hội.

Is the ground-breaking research by Johnson accepted in the social sciences?

Nghiên cứu đột phá của Johnson có được chấp nhận trong khoa học xã hội không?

The ground-breaking policy changed social welfare in 2022 for many families.

Chính sách đổi mới đã thay đổi phúc lợi xã hội năm 2022 cho nhiều gia đình.

The new program is not ground-breaking; it lacks innovative ideas.

Chương trình mới không mang tính đột phá; nó thiếu ý tưởng sáng tạo.

03

Đáng chú ý hoặc ấn tượng trong việc đóng góp vào sự tiến bộ.

Remarkable or impressive in its contribution to progress.

Ví dụ

The ground-breaking study by Smith changed our understanding of social behavior.

Nghiên cứu mang tính đột phá của Smith đã thay đổi hiểu biết của chúng tôi về hành vi xã hội.

This theory is not ground-breaking; it lacks new insights for society.

Lý thuyết này không mang tính đột phá; nó thiếu những hiểu biết mới cho xã hội.

Is this initiative truly ground-breaking for improving community relations?

Sáng kiến này có thực sự mang tính đột phá trong việc cải thiện quan hệ cộng đồng không?

The ground-breaking study by Smith changed our understanding of social behavior.

Nghiên cứu đột phá của Smith đã thay đổi hiểu biết về hành vi xã hội.

This project is not ground-breaking; it follows old ideas and methods.

Dự án này không phải là đột phá; nó theo những ý tưởng và phương pháp cũ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ground-breaking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ground-breaking

Không có idiom phù hợp