Bản dịch của từ Groundcover trong tiếng Việt
Groundcover
Noun [U/C]

Groundcover(Noun)
ɡɹˈaʊndkˌʌvɚ
ɡɹˈaʊndkˌʌvɚ
Ví dụ
02
Thảm thực vật, đặc biệt trong vườn, phủ lên mặt đất để cải thiện vẻ đẹp hoặc ngăn ngừa xói mòn đất.
Vegetation, particularly in gardens, that covers the ground to enhance its appearance or prevent soil erosion.
Ví dụ
