Bản dịch của từ Group dynamic trong tiếng Việt
Group dynamic

Group dynamic (Noun)
Các quá trình tâm lý và xã hội xảy ra trong một nhóm người tương tác với nhau.
The psychological and social processes that occur within a group of people interacting together.
The group dynamic in our team improved after the workshop last week.
Động lực nhóm trong đội của chúng tôi đã cải thiện sau buổi hội thảo tuần trước.
The group dynamic does not always lead to positive outcomes in discussions.
Động lực nhóm không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tích cực trong thảo luận.
How does group dynamic affect student collaboration in classroom settings?
Động lực nhóm ảnh hưởng như thế nào đến sự hợp tác của sinh viên trong lớp học?
The group dynamic changed after Sarah joined the discussion team.
Tình huống nhóm đã thay đổi sau khi Sarah tham gia đội thảo luận.
The group dynamic does not always lead to positive outcomes.
Tình huống nhóm không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tích cực.
How does group dynamic affect student participation in class activities?
Tình huống nhóm ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia của học sinh trong hoạt động lớp?
Một lĩnh vực nghiên cứu xem xét hành vi và sự phát triển của các cá nhân trong bối cảnh nhóm.
A field of study that examines the behaviors and development of individuals in a group context.
Group dynamics affect how students collaborate in the IELTS preparation class.
Động lực nhóm ảnh hưởng đến cách sinh viên hợp tác trong lớp chuẩn bị IELTS.
Group dynamics do not always lead to effective communication among team members.
Động lực nhóm không phải lúc nào cũng dẫn đến giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên.
How do group dynamics influence discussions in IELTS speaking practice?
Động lực nhóm ảnh hưởng như thế nào đến các cuộc thảo luận trong thực hành nói IELTS?