Bản dịch của từ Grow apart trong tiếng Việt
Grow apart

Grow apart (Phrase)
Trở nên xa cách hoặc ít gần gũi hơn trong một mối quan hệ.
To become distant or less close in a relationship.
Over time, friends can grow apart due to different interests.
Theo thời gian, bạn bè có thể xa cách vì sở thích khác nhau.
They do not grow apart after college; they stay connected.
Họ không xa cách sau khi tốt nghiệp; họ vẫn giữ liên lạc.
Why do some siblings grow apart as they age?
Tại sao một số anh chị em lại xa cách khi lớn lên?
Friends often grow apart as they pursue different life paths.
Bạn bè thường xa cách khi họ theo đuổi những con đường khác nhau.
They do not grow apart despite living in different cities.
Họ không xa cách mặc dù sống ở những thành phố khác nhau.
Do you think people grow apart after college?
Bạn có nghĩ rằng mọi người xa cách sau khi tốt nghiệp đại học không?
Dần dần mất đi tình bạn hoặc sự kết nối với ai đó.
To gradually lose the friendship or connection with someone.
Many friends grow apart during college due to different interests.
Nhiều bạn bè xa cách nhau trong thời gian đại học vì sở thích khác nhau.
They do not grow apart despite living in different cities.
Họ không xa cách nhau mặc dù sống ở các thành phố khác nhau.
Why do childhood friends often grow apart as adults?
Tại sao bạn bè thời thơ ấu thường xa cách nhau khi trưởng thành?
Cụm từ "grow apart" được sử dụng để chỉ quá trình mà hai người hoặc một nhóm người trở nên xa cách về mặt tình cảm hoặc quan điểm theo thời gian. Biểu hiện này thường xuất hiện trong các mối quan hệ cá nhân, chẳng hạn như tình bạn hay tình yêu, khi sự thiếu giao tiếp hoặc thay đổi trong sở thích dẫn đến sự tách biệt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "grow apart" giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút trong phát âm.
Cụm từ "grow apart" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ, trong đó "grow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "growan", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *grawaną, và "apart" từ tiếng Pháp cổ "à part", có nghĩa là "tách rời". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự dịch chuyển dần dần của các mối quan hệ, khi mà các cá nhân trải qua sự thay đổi trong cảm xúc hoặc hoàn cảnh sống, dẫn đến sự xa cách cả về tâm lý lẫn tình cảm.
Cụm từ "grow apart" thường được sử dụng trong phần nói và viết của IELTS khi miêu tả tình trạng quan hệ cá nhân đang bị xa cách theo thời gian. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các tài liệu IELTS có thể được đánh giá là trung bình, phổ biến trong các bài luận về mối quan hệ, sự phát triển cá nhân hay xã hội. Ngoài ra, "grow apart" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, đặc biệt khi bàn về sự thay đổi trong tình bạn hoặc tình cảm, thể hiện rằng các cá nhân ngày càng ít có điểm chung hoặc không còn gắn bó mật thiết.