Bản dịch của từ Grow apart trong tiếng Việt

Grow apart

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grow apart (Phrase)

ɡɹˈoʊ əpˈɑɹt
ɡɹˈoʊ əpˈɑɹt
01

Trở nên xa cách hoặc ít gần gũi hơn trong một mối quan hệ.

To become distant or less close in a relationship.

Ví dụ

Over time, friends can grow apart due to different interests.

Theo thời gian, bạn bè có thể xa cách vì sở thích khác nhau.

They do not grow apart after college; they stay connected.

Họ không xa cách sau khi tốt nghiệp; họ vẫn giữ liên lạc.

Why do some siblings grow apart as they age?

Tại sao một số anh chị em lại xa cách khi lớn lên?

02

Trôi xa nhau theo thời gian.

To drift apart over time.

Ví dụ

Friends often grow apart as they pursue different life paths.

Bạn bè thường xa cách khi họ theo đuổi những con đường khác nhau.

They do not grow apart despite living in different cities.

Họ không xa cách mặc dù sống ở những thành phố khác nhau.

Do you think people grow apart after college?

Bạn có nghĩ rằng mọi người xa cách sau khi tốt nghiệp đại học không?

03

Dần dần mất đi tình bạn hoặc sự kết nối với ai đó.

To gradually lose the friendship or connection with someone.

Ví dụ

Many friends grow apart during college due to different interests.

Nhiều bạn bè xa cách nhau trong thời gian đại học vì sở thích khác nhau.

They do not grow apart despite living in different cities.

Họ không xa cách nhau mặc dù sống ở các thành phố khác nhau.

Why do childhood friends often grow apart as adults?

Tại sao bạn bè thời thơ ấu thường xa cách nhau khi trưởng thành?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grow apart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grow apart

Không có idiom phù hợp