Bản dịch của từ Grubstakes trong tiếng Việt
Grubstakes

Grubstakes (Noun)
The community raised grubstakes for local artists in January 2023.
Cộng đồng đã quyên góp tiền cho các nghệ sĩ địa phương vào tháng 1 năm 2023.
Many residents did not receive grubstakes for their projects this year.
Nhiều cư dân không nhận được tiền cho dự án của họ năm nay.
Did the city council approve grubstakes for the new youth program?
Hội đồng thành phố có phê duyệt tiền cho chương trình thanh niên mới không?
The community agreed on grubstakes for the new park project.
Cộng đồng đã đồng ý về việc tài trợ cho dự án công viên mới.
They did not secure grubstakes for their social initiative.
Họ không đảm bảo được tài trợ cho sáng kiến xã hội của mình.
Did the city council approve the grubstakes for local businesses?
Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc tài trợ cho các doanh nghiệp địa phương chưa?
Họ từ
Grubstakes là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và khai thác mỏ. Nó chỉ việc cung cấp tài chính hoặc hàng hóa hỗ trợ cho một cá nhân hoặc nhóm trong các hoạt động khai thác, thường vào giai đoạn đầu của một dự án. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó ít gặp hơn và có thể không được hiểu rộng rãi. Grubstakes thường mang ý nghĩa về sự đầu tư mạo hiểm, nhấn mạnh vào yếu tố rủi ro và hy vọng lợi nhuận cao.
Từ "grubstake" có nguồn gốc từ hai từ trong tiếng Anh cổ: "grub" (thức ăn) và "stake" (của cải). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ khoản tiền hoặc vật phẩm mà một người đầu tư vào doanh nghiệp hoặc dự án để nhận lại lợi nhuận, thường dùng trong bối cảnh khai thác mỏ vào thế kỷ 19. Ngày nay, "grubstake" chỉ sự hỗ trợ tài chính hoặc vật chất dành cho những người khởi nghiệp, thể hiện sự phát triển và mở rộng của thuật ngữ này trong ngữ cảnh kinh doanh hiện đại.
Từ "grubstakes" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh chủ yếu là giao tiếp hàng ngày. Trong khi đó, phần Đọc và Viết có thể ghi nhận sự hiện diện của từ này trong văn bản mô tả về đầu tư hoặc khởi nghiệp, đặc biệt trong ngành công nghiệp khai thác. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tài trợ cho dự án hoặc hỗ trợ tài chính cho doanh nhân.