Bản dịch của từ Grubstakes trong tiếng Việt
Grubstakes
Grubstakes (Noun)
The community raised grubstakes for local artists in January 2023.
Cộng đồng đã quyên góp tiền cho các nghệ sĩ địa phương vào tháng 1 năm 2023.
Many residents did not receive grubstakes for their projects this year.
Nhiều cư dân không nhận được tiền cho dự án của họ năm nay.
Did the city council approve grubstakes for the new youth program?
Hội đồng thành phố có phê duyệt tiền cho chương trình thanh niên mới không?
The community agreed on grubstakes for the new park project.
Cộng đồng đã đồng ý về việc tài trợ cho dự án công viên mới.
They did not secure grubstakes for their social initiative.
Họ không đảm bảo được tài trợ cho sáng kiến xã hội của mình.
Did the city council approve the grubstakes for local businesses?
Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc tài trợ cho các doanh nghiệp địa phương chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Grubstakes cùng Chu Du Speak