Bản dịch của từ Guerrilla troops trong tiếng Việt

Guerrilla troops

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guerrilla troops (Noun)

ɡɚˈɪɹəlˌeɪtɚz
ɡɚˈɪɹəlˌeɪtɚz
01

Một thành viên của một nhóm nhỏ độc lập tham gia chiến đấu bất thường, thường chống lại lực lượng chính quy lớn hơn.

A member of a small independent group taking part in irregular fighting typically against larger regular forces.

Ví dụ

Guerrilla troops often use surprise tactics in urban environments like Hanoi.

Lực lượng du kích thường sử dụng chiến thuật bất ngờ ở Hà Nội.

Guerrilla troops do not usually engage in traditional battles or formations.

Lực lượng du kích không thường tham gia vào các trận chiến truyền thống.

Do guerrilla troops operate effectively in rural areas during conflicts?

Có phải lực lượng du kích hoạt động hiệu quả ở vùng nông thôn trong xung đột không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guerrilla troops/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guerrilla troops

Không có idiom phù hợp