Bản dịch của từ Guerrilla troops trong tiếng Việt
Guerrilla troops

Guerrilla troops (Noun)
Guerrilla troops often use surprise tactics in urban environments like Hanoi.
Lực lượng du kích thường sử dụng chiến thuật bất ngờ ở Hà Nội.
Guerrilla troops do not usually engage in traditional battles or formations.
Lực lượng du kích không thường tham gia vào các trận chiến truyền thống.
Do guerrilla troops operate effectively in rural areas during conflicts?
Có phải lực lượng du kích hoạt động hiệu quả ở vùng nông thôn trong xung đột không?
"Lực lượng du kích" là thuật ngữ chỉ những nhóm quân nhân không chính quy, hoạt động trong các cuộc xung đột vũ trang, thường áp dụng các chiến thuật không chính diện như phục kích, tấn công ngắn hạn, và rút lui nhanh chóng. Tên gọi này xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "guerrilla". Khác với quân đội chính quy, lực lượng du kích thường có quy mô nhỏ và linh hoạt hơn, tập trung vào việc tranh giành quyền kiểm soát lãnh thổ hoặc chống lại quân xâm lược.
Từ "guerrilla" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, nơi nó phát sinh từ từ "guerra", nghĩa là "chiến tranh". Hình thức chiến tranh du kích (guerrilla warfare) đã xuất hiện trong lịch sử như là một chiến thuật chiến đấu không chính quy, với mục đích tác chiến linh hoạt và bất ngờ nhằm chống lại lực lượng quân đội chính quy. Ngày nay, khái niệm "guerrilla troops" chỉ những nhóm chiến sĩ không chính thức, sử dụng chiến thuật tác chiến phi truyền thống để đạt được mục tiêu chính trị hoặc quân sự. Sự liên kết này giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển hữu cơ của ngôn ngữ trong bối cảnh chiến tranh và kháng chiến.
Thuật ngữ "guerrilla troops" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, vì nó liên quan đến một lĩnh vực cụ thể là quân sự và xung đột. Trong ngữ cảnh này, từ thường được sử dụng để chỉ các lực lượng quân sự không chính quy, chủ yếu tham gia các chiến thuật chiến tranh du kích trong các tình huống xung đột và chiến tranh. Ngoài ra, từ cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về lịch sử, chiến lược quân sự và các cuộc cách mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp