Bản dịch của từ Guidon trong tiếng Việt
Guidon

Guidon (Noun)
The guidon fluttered proudly during the cavalry parade.
Cờ đuôi ngựa bay tự hào trong cuộc diễu hành kỵ binh.
The guidon bore the emblem of the elite cavalry unit.
Cờ đuôi ngựa mang biểu tượng của đơn vị kỵ binh hàng đầu.
The guidon signaled the cavalry's charge into battle.
Cờ đuôi ngựa báo hiệu cho kỵ binh lao vào trận đánh.
Từ "guidon" chỉ đến một loại cờ nhỏ hoặc biểu tượng gắn liền với tổ chức quân sự hoặc sự kiện thể thao, thường được dùng để đánh dấu vị trí hoặc đại diện cho một đơn vị. Trong tiếng Anh, "guidon" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do âm vực và trọng âm trong phát âm của người nói. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh quân sự và hành chính, thể hiện sự chỉ huy và tổ chức.
Từ "guidon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ tiếng Latin "guidonis", có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "người dẫn đường". Trong lịch sử, "guidon" được sử dụng để chỉ cờ hiệu hoặc biểu tượng chỉ dẫn trong các hoạt động quân sự, thường là để chỉ dẫn các đơn vị hoặc để ghi nhận một đơn vị cụ thể. Ngày nay, từ này vẫn giữ nghĩa liên quan đến sự chỉ dẫn và hướng dẫn, thường được liên kết với các hoạt động thể thao hoặc các sự kiện tổ chức.
Từ "guidon" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu liên quan đến bối cảnh quân sự hoặc thể thao, như một biểu tượng trên cờ hoặc lãnh đạo trong các hoạt động thể chất. Trong các ngữ cảnh khác, "guidon" thường được sử dụng trong quân đội để chỉ một loại cờ nhỏ hoặc biểu tượng, thể hiện quyền chỉ huy hoặc thống nhất trong nhiều hoạt động tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp