Bản dịch của từ Guidon trong tiếng Việt
Guidon
Noun [U/C]
Guidon (Noun)
gˈɑɪdn̩
gˈɑɪdn̩
Ví dụ
The guidon fluttered proudly during the cavalry parade.
Cờ đuôi ngựa bay tự hào trong cuộc diễu hành kỵ binh.
The guidon bore the emblem of the elite cavalry unit.
Cờ đuôi ngựa mang biểu tượng của đơn vị kỵ binh hàng đầu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Guidon
Không có idiom phù hợp