Bản dịch của từ Guilt trip trong tiếng Việt

Guilt trip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guilt trip (Noun)

ɡˈɪlt tɹˈɪp
ɡˈɪlt tɹˈɪp
01

Khiến ai đó cảm thấy tội lỗi, thường là để thao túng hành động hoặc cảm xúc của họ.

To make someone feel guilty often to manipulate their actions or emotions.

Ví dụ

She used a guilt trip to convince him to attend the party.

Cô ấy đã dùng cảm giác tội lỗi để thuyết phục anh ấy tham dự bữa tiệc.

They did not appreciate her guilt trip about missing the meeting.

Họ không đánh giá cao cảm giác tội lỗi của cô ấy về việc bỏ lỡ cuộc họp.

Did he really use a guilt trip to change her mind?

Anh ấy thực sự đã dùng cảm giác tội lỗi để thay đổi ý kiến của cô ấy sao?

02

Buộc tội ai đó làm điều gì đó.

To guilt someone into doing something.

Ví dụ

She gave him a guilt trip about not attending her party.

Cô ấy đã khiến anh ta cảm thấy tội lỗi vì không đến dự tiệc.

They don't use guilt trips to influence their friends' decisions.

Họ không sử dụng cảm giác tội lỗi để ảnh hưởng đến quyết định của bạn bè.

Do you think guilt trips are effective in social situations?

Bạn có nghĩ rằng cảm giác tội lỗi là hiệu quả trong các tình huống xã hội không?

03

Gây ra cảm giác tội lỗi ở ai đó về một hành động hoặc quyết định trong quá khứ.

To induce feelings of guilt in someone over a past action or decision.

Ví dụ

She gave him a guilt trip about missing the family reunion last year.

Cô ấy đã khiến anh ấy cảm thấy tội lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc họp mặt gia đình năm ngoái.

He doesn't believe in using a guilt trip to manipulate friends.

Anh ấy không tin vào việc sử dụng cảm giác tội lỗi để thao túng bạn bè.

Did you give her a guilt trip for not attending the wedding?

Bạn có khiến cô ấy cảm thấy tội lỗi vì không tham dự đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guilt trip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guilt trip

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.