Bản dịch của từ Guilt trip trong tiếng Việt
Guilt trip

Guilt trip (Noun)
She used a guilt trip to convince him to attend the party.
Cô ấy đã dùng cảm giác tội lỗi để thuyết phục anh ấy tham dự bữa tiệc.
They did not appreciate her guilt trip about missing the meeting.
Họ không đánh giá cao cảm giác tội lỗi của cô ấy về việc bỏ lỡ cuộc họp.
Did he really use a guilt trip to change her mind?
Anh ấy thực sự đã dùng cảm giác tội lỗi để thay đổi ý kiến của cô ấy sao?
She gave him a guilt trip about not attending her party.
Cô ấy đã khiến anh ta cảm thấy tội lỗi vì không đến dự tiệc.
They don't use guilt trips to influence their friends' decisions.
Họ không sử dụng cảm giác tội lỗi để ảnh hưởng đến quyết định của bạn bè.
Do you think guilt trips are effective in social situations?
Bạn có nghĩ rằng cảm giác tội lỗi là hiệu quả trong các tình huống xã hội không?
She gave him a guilt trip about missing the family reunion last year.
Cô ấy đã khiến anh ấy cảm thấy tội lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc họp mặt gia đình năm ngoái.
He doesn't believe in using a guilt trip to manipulate friends.
Anh ấy không tin vào việc sử dụng cảm giác tội lỗi để thao túng bạn bè.
Did you give her a guilt trip for not attending the wedding?
Bạn có khiến cô ấy cảm thấy tội lỗi vì không tham dự đám cưới không?
"Guilt trip" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động tạo ra cảm giác tội lỗi ở người khác nhằm đạt được một mục đích nhất định. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ nhưng trong sử dụng, "guilt trip" thường được áp dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các mối quan hệ cá nhân. Từ này thể hiện một khía cạnh tâm lý, khi một người cố gắng khiến người khác cảm thấy có lỗi để thao túng cảm xúc của họ.
Cụm từ "guilt trip" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "guilt" xuất phát từ từ tiếng Trung cổ "gylt" có nghĩa là "tội lỗi", và "trip" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập cổ, ám chỉ việc đi lại hay hành động. Thuật ngữ này xuất hiện vào những năm 1970, ám chỉ hành động gây cảm giác tội lỗi cho người khác nhằm thao túng hoặc kiểm soát. Ngày nay, "guilt trip" dùng để diễn tả tình huống khi một người khiến bản thân cảm thấy có lỗi vì hành động hoặc quyết định của mình.
Cụm từ "guilt trip" thường ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về tâm lý và cảm xúc con người. "Guilt trip" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, khi một cá nhân cố gắng cảm kích hay gây áp lực cho người khác thông qua cảm giác tội lỗi. Thuật ngữ này phổ biến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là trong các mối quan hệ gia đình và bạn bè, nhằm thể hiện cảm xúc và sự thao túng tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp