Bản dịch của từ Guimpe trong tiếng Việt

Guimpe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guimpe(Noun)

gɪmp
gɪmp
01

Một loại trang phục được phụ nữ mặc, che vai và cổ, thường là một phần của trang phục truyền thống.

A type of garment worn by women, covering the shoulders and neck, often part of a traditional dress.

Ví dụ
02

Một lớp bảo vệ hoặc phụ kiện được sử dụng để tăng cường hoặc định hình trang phục.

A protective covering or an accessory used to enhance or shape the attire.

Ví dụ
03

Một loại vải trong suốt hoặc bán trong suốt được sử dụng trong trang phục.

A transparent or semi-transparent fabric used in garments.

Ví dụ