Bản dịch của từ Gusset trong tiếng Việt

Gusset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gusset (Noun)

gˈʌsɪt
gˈʌsɪt
01

Một giá đỡ tăng cường một góc của cấu trúc.

A bracket strengthening an angle of a structure.

Ví dụ

The gusset on the bridge helped support the weight of cars.

Chiếc gusset trên cầu giúp hỗ trợ trọng lượng của xe hơi.

There was no gusset installed on the shaky building corner.

Không có gusset nào được lắp đặt ở góc tòa nhà lung lay.

Did the engineer reinforce the structure with a gusset at the corner?

Kỹ sư có gia cố cấu trúc bằng gusset ở góc không?

02

Một mảnh vật liệu được may vào quần áo để tăng cường hoặc phóng to một phần của nó.

A piece of material sewn into a garment to strengthen or enlarge a part of it.

Ví dụ

The tailor added a gusset to the pants for extra durability.

Người may đã thêm một miếng vải để tăng độ bền cho quần.

The jacket didn't have any gusset, so it tore easily.

Chiếc áo khoác không có bất kỳ miếng vải nào, nên dễ rách.

Did you remember to include a gusset in your IELTS essay?

Bạn có nhớ bao gồm một miếng vải trong bài luận IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gusset/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gusset

Không có idiom phù hợp