Bản dịch của từ Gusset trong tiếng Việt
Gusset

Gusset (Noun)
Một giá đỡ tăng cường một góc của cấu trúc.
A bracket strengthening an angle of a structure.
The gusset on the bridge helped support the weight of cars.
Chiếc gusset trên cầu giúp hỗ trợ trọng lượng của xe hơi.
There was no gusset installed on the shaky building corner.
Không có gusset nào được lắp đặt ở góc tòa nhà lung lay.
Did the engineer reinforce the structure with a gusset at the corner?
Kỹ sư có gia cố cấu trúc bằng gusset ở góc không?
The tailor added a gusset to the pants for extra durability.
Người may đã thêm một miếng vải để tăng độ bền cho quần.
The jacket didn't have any gusset, so it tore easily.
Chiếc áo khoác không có bất kỳ miếng vải nào, nên dễ rách.
Did you remember to include a gusset in your IELTS essay?
Bạn có nhớ bao gồm một miếng vải trong bài luận IELTS của bạn không?
Họ từ
Gusset là một thuật ngữ trong lĩnh vực thiết kế và may mặc, thường chỉ phần vải được thêm vào ở những vị trí như nào, ống quần hoặc các mối nối nhằm gia tăng sự linh hoạt và cường độ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, khái niệm này đều được sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu và người Mỹ có thể nhấn nhẹ hơn.
Từ "gusset" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gousse", có nghĩa là "khoang" hoặc "lỗ". Trong tiếng Latinh, từ này có thể được truy nguyên đến "gutta", nghĩa là "giọt". Gusset ám chỉ phần vải được thêm vào để gia tăng độ bền hoặc tạo hình cho một sản phẩm may mặc. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tiến hóa trong ngành thiết kế thời trang, từ những ứng dụng thực tiễn đến sự chú trọng vào tính thẩm mỹ trong hiện đại.
Từ "gusset" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do chủ yếu liên quan đến lĩnh vực may mặc và thiết kế sản phẩm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc và kỹ thuật tăng cường độ bền cho các sản phẩm như quần áo và giày. Ngoài ra, trong các cuộc hội thảo kỹ thuật hoặc nghiên cứu thiết kế, "gusset" có thể xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, nhưng vẫn khá hạn chế trong tiếng Anh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp