Bản dịch của từ Gymnasium trong tiếng Việt

Gymnasium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gymnasium (Noun)

dʒɪmnˈeiziəm
dʒɪmnˈeiziəm
01

Một trường học ở đức, scandinavia hoặc trung âu chuẩn bị cho học sinh vào đại học.

A school in germany scandinavia or central europe that prepares pupils for university entrance.

Ví dụ

The gymnasium in Germany focuses on academic excellence.

Trường trung học ở Đức tập trung vào phẩm chất học thuật.

Scandinavian gymnasiums offer rigorous education for university-bound students.

Các trường trung học ở Scandinavia cung cấp giáo dục nghiêm ngặt cho học sinh sắp vào đại học.

Central European gymnasiums emphasize university preparation in their curriculum.

Các trường trung học ở Trung Âu nhấn mạnh việc chuẩn bị cho việc học đại học trong chương trình học.

02

Một căn phòng hoặc tòa nhà được trang bị để tập thể dục, trò chơi và các hoạt động thể chất khác.

A room or building equipped for gymnastics games and other physical exercise.

Ví dụ

The school gymnasium hosted the annual fitness competition.

Nhà thi đấu của trường tổ chức cuộc thi thể dục hàng năm.

The community gymnasium offers yoga classes for all ages.

Nhà thi đấu cộng đồng cung cấp lớp yoga cho mọi lứa tuổi.

The city gymnasium is open to the public for various sports activities.

Nhà thi đấu thành phố mở cửa cho công chúng tham gia các hoạt động thể thao khác nhau.

Dạng danh từ của Gymnasium (Noun)

SingularPlural

Gymnasium

Gymnasiums

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gymnasium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] We played basketball in the school which had two full-sized courts with proper hoops, backboards, and lines [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Just south of this is a newly built with an indoor swimming pool, overtaking approximately half of the playing fields [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Gymnasium

Không có idiom phù hợp