Bản dịch của từ Had a huge effect trong tiếng Việt

Had a huge effect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Had a huge effect (Noun)

hˈæd ə hjˈudʒ ɨfˈɛkt
hˈæd ə hjˈudʒ ɨfˈɛkt
01

Một thay đổi là kết quả của một hành động hoặc nguyên nhân khác.

A change that is a result of an action or other cause.

Ví dụ

The new law had a huge effect on community safety in Chicago.

Luật mới đã có tác động lớn đến an toàn cộng đồng ở Chicago.

The policy changes did not have a huge effect on unemployment rates.

Các thay đổi chính sách không có tác động lớn đến tỷ lệ thất nghiệp.

Did the recent protests have a huge effect on social policies?

Các cuộc biểu tình gần đây có tác động lớn đến chính sách xã hội không?

The new law had a huge effect on community safety in 2021.

Luật mới đã có ảnh hưởng lớn đến an toàn cộng đồng vào năm 2021.

The policy did not have a huge effect on reducing crime rates.

Chính sách này không có ảnh hưởng lớn đến việc giảm tỷ lệ tội phạm.

02

Khả năng ảnh hưởng đến ai đó hoặc điều gì đó.

The ability to influence someone or something.

Ví dụ

Social media had a huge effect on youth culture in 2023.

Mạng xã hội đã có ảnh hưởng lớn đến văn hóa giới trẻ năm 2023.

The new law did not have a huge effect on community engagement.

Luật mới không có ảnh hưởng lớn đến sự tham gia của cộng đồng.

Did the pandemic have a huge effect on social interactions?

Đại dịch có ảnh hưởng lớn đến các tương tác xã hội không?

Social media had a huge effect on youth culture in 2023.

Mạng xã hội đã có ảnh hưởng lớn đến văn hóa giới trẻ năm 2023.

The new policy did not have a huge effect on community engagement.

Chính sách mới không có ảnh hưởng lớn đến sự tham gia của cộng đồng.

03

Một ấn tượng hoặc cảm giác được tạo ra trong tâm trí của ai đó.

An impression or feeling produced in the mind of someone.

Ví dụ

Social media had a huge effect on youth culture in 2023.

Mạng xã hội đã có ảnh hưởng lớn đến văn hóa giới trẻ năm 2023.

Many believe social changes had a huge effect on community bonds.

Nhiều người tin rằng những thay đổi xã hội đã có ảnh hưởng lớn đến mối quan hệ cộng đồng.

Did social movements in 2020 have a huge effect on society?

Các phong trào xã hội năm 2020 có ảnh hưởng lớn đến xã hội không?

Social media had a huge effect on youth communication in 2022.

Mạng xã hội đã có ảnh hưởng lớn đến giao tiếp của giới trẻ vào năm 2022.

Many believe social media did not have a huge effect on relationships.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội không có ảnh hưởng lớn đến các mối quan hệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/had a huge effect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Had a huge effect

Không có idiom phù hợp