Bản dịch của từ Had a huge effect trong tiếng Việt
Had a huge effect

Had a huge effect (Noun)
The new law had a huge effect on community safety in Chicago.
Luật mới đã có tác động lớn đến an toàn cộng đồng ở Chicago.
The policy changes did not have a huge effect on unemployment rates.
Các thay đổi chính sách không có tác động lớn đến tỷ lệ thất nghiệp.
Did the recent protests have a huge effect on social policies?
Các cuộc biểu tình gần đây có tác động lớn đến chính sách xã hội không?
The new law had a huge effect on community safety in 2021.
Luật mới đã có ảnh hưởng lớn đến an toàn cộng đồng vào năm 2021.
The policy did not have a huge effect on reducing crime rates.
Chính sách này không có ảnh hưởng lớn đến việc giảm tỷ lệ tội phạm.
Social media had a huge effect on youth culture in 2023.
Mạng xã hội đã có ảnh hưởng lớn đến văn hóa giới trẻ năm 2023.
The new law did not have a huge effect on community engagement.
Luật mới không có ảnh hưởng lớn đến sự tham gia của cộng đồng.
Did the pandemic have a huge effect on social interactions?
Đại dịch có ảnh hưởng lớn đến các tương tác xã hội không?
Social media had a huge effect on youth culture in 2023.
Mạng xã hội đã có ảnh hưởng lớn đến văn hóa giới trẻ năm 2023.
The new policy did not have a huge effect on community engagement.
Chính sách mới không có ảnh hưởng lớn đến sự tham gia của cộng đồng.
Một ấn tượng hoặc cảm giác được tạo ra trong tâm trí của ai đó.
An impression or feeling produced in the mind of someone.
Social media had a huge effect on youth culture in 2023.
Mạng xã hội đã có ảnh hưởng lớn đến văn hóa giới trẻ năm 2023.
Many believe social changes had a huge effect on community bonds.
Nhiều người tin rằng những thay đổi xã hội đã có ảnh hưởng lớn đến mối quan hệ cộng đồng.
Did social movements in 2020 have a huge effect on society?
Các phong trào xã hội năm 2020 có ảnh hưởng lớn đến xã hội không?
Social media had a huge effect on youth communication in 2022.
Mạng xã hội đã có ảnh hưởng lớn đến giao tiếp của giới trẻ vào năm 2022.
Many believe social media did not have a huge effect on relationships.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không có ảnh hưởng lớn đến các mối quan hệ.
Cụm từ "had a huge effect" diễn tả một tác động lớn mà một sự kiện, hành động hoặc yếu tố nào đó đã gây ra. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để thảo luận về ảnh hưởng của các biến cố lịch sử, xu hướng xã hội hoặc sự thay đổi chính sách. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều đồng nhất về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau phụ thuộc vào từng vùng miền.