Bản dịch của từ Had better best do trong tiếng Việt
Had better best do

Had better best do (Idiom)
Được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó là nên làm hoặc thích hợp hơn.
Used to indicate that something is advisable or preferable.
We had better discuss social issues during the IELTS speaking test.
Chúng ta nên thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài thi IELTS.
You had better not ignore social inequality in your writing task.
Bạn không nên bỏ qua bất bình đẳng xã hội trong bài viết của mình.
Why had better we focus on social topics for the IELTS exam?
Tại sao chúng ta nên tập trung vào các chủ đề xã hội cho kỳ thi IELTS?
Cho rằng hậu quả của việc không làm theo lời khuyên là bất lợi.
Suggesting that the consequences of not following the advice are unfavorable.
You had better attend the meeting to avoid missing important updates.
Bạn nên tham dự cuộc họp để tránh bỏ lỡ những cập nhật quan trọng.
They had better not ignore the community's needs for better living conditions.
Họ không nên phớt lờ nhu cầu của cộng đồng về điều kiện sống tốt hơn.
Had better students volunteer more for social projects this year?
Có phải sinh viên nên tình nguyện nhiều hơn cho các dự án xã hội năm nay không?
Bày tỏ một khuyến nghị mạnh mẽ.
People had better support local businesses during the pandemic in 2020.
Mọi người nên ủng hộ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch năm 2020.
They had better not ignore social issues in their community discussions.
Họ nên không bỏ qua các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
Should we tell them they had better volunteer for social causes?
Chúng ta có nên nói với họ rằng họ nên tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội không?
Cụm từ "had better" được sử dụng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc cảnh báo về một hành động nên được thực hiện nhằm tránh hậu quả tiêu cực. Cụm này thường đi kèm với động từ nguyên thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng "had better" tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ và độ trang trọng, "had better" có thể không phổ biến bằng các hình thức diễn đạt lịch sự khác như "should" hoặc "ought to".
Cụm từ "had better" xuất phát từ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, trong đó "had" là một quá khứ của động từ "have". Tiếng Anh cổ đã sử dụng "had" để chỉ ra những khuyến nghị hoặc lời khuyên nghiêm túc về hành động nên thực hiện trong tương lai. Ngày nay, "had better" được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết hoặc khẩn cấp trong việc làm điều gì đó, vận dụng nguyên tắc từ quá khứ, nhưng mang một sắc thái ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thể hiện tính khuyến nghị rõ ràng.
Cụm từ "had better" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là ở phần Speaking và Writing, nơi người nói và người viết cần đưa ra khuyến nghị hoặc lời khuyên. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "had better" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cấp thiết trong việc thực hiện một hành động nhằm tránh hậu quả tiêu cực. Cụm từ này thể hiện ý nghĩa khuyến cáo mạnh mẽ hơn so với "should", góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ giao tiếp.