Bản dịch của từ Hafnium trong tiếng Việt
Hafnium

Hafnium (Noun)
Hafnium is used in social events as a durable material for decorations.
Hafnium được sử dụng trong các sự kiện xã hội như một vật liệu bền vững cho trang trí.
There is no evidence that hafnium has any negative impact on society.
Không có bằng chứng nào cho thấy hafnium có bất kỳ tác động tiêu cực nào đối với xã hội.
Is hafnium commonly used in social gatherings for its durability and shine?
Liệu hafnium có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội vì tính bền và sáng bóng của nó?
Hafnium is used in nuclear reactors for its unique properties.
Hafnium được sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân vì tính chất độc đáo của nó.
Many people do not know hafnium is a valuable metal.
Nhiều người không biết hafnium là một kim loại quý giá.
Dạng danh từ của Hafnium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hafnium | - |
Hafnium là một nguyên tố hóa học với ký hiệu Hf và số nguyên tử 72. Nó thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp và được biết đến với tính chất chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. Hafnium chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp hạt nhân và sản xuất các hợp kim đặc biệt. Trong tiếng Anh, 'hafnium' được sử dụng nhất quán ở cả British và American English mà không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa các vùng nói.
Hafnium, một nguyên tố hóa học có ký hiệu Hf, bắt nguồn từ từ "Hafnia" trong tiếng Latin, nghĩa là "Copenhagen", nơi phát hiện ra nguyên tố này vào năm 1923 bởi nhà hóa học Dirk Coster và George de Hevesy. Gốc từ Latin này phản ánh mối liên hệ địa lý của nguyên tố với nơi mà nó được khám phá, đồng thời thể hiện sự phát triển của ngành hóa học trong thế kỷ 20 khi nghiên cứu các nguyên tố mới. Sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại trong việc định danh nguyên tố phản ánh tầm quan trọng của nghiên cứu khoa học đối với nền văn minh.
Hafnium là một nguyên tố hóa học ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp do thuộc lĩnh vực hóa học chuyên môn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu công nghệ cao, khoa học vật liệu và nghiên cứu hóa học. Hafnium thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về các hợp chất kim loại hoặc trong ngành công nghiệp điện tử, do tính chất dẫn điện và khả năng chống ăn mòn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp