Bản dịch của từ Hafnium trong tiếng Việt

Hafnium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hafnium (Noun)

hˈæfniəm
hˈæfniəm
01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 72, một kim loại cứng màu xám bạc thuộc dãy chuyển tiếp, giống và thường xuất hiện với zirconi.

The chemical element of atomic number 72 a hard silvergrey metal of the transition series resembling and often occurring with zirconium.

Ví dụ

Hafnium is used in social events as a durable material for decorations.

Hafnium được sử dụng trong các sự kiện xã hội như một vật liệu bền vững cho trang trí.

There is no evidence that hafnium has any negative impact on society.

Không có bằng chứng nào cho thấy hafnium có bất kỳ tác động tiêu cực nào đối với xã hội.

Is hafnium commonly used in social gatherings for its durability and shine?

Liệu hafnium có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội vì tính bền và sáng bóng của nó?

Hafnium is used in nuclear reactors for its unique properties.

Hafnium được sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân vì tính chất độc đáo của nó.

Many people do not know hafnium is a valuable metal.

Nhiều người không biết hafnium là một kim loại quý giá.

Dạng danh từ của Hafnium (Noun)

SingularPlural

Hafnium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hafnium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hafnium

Không có idiom phù hợp