Bản dịch của từ Hair extension trong tiếng Việt
Hair extension

Hair extension (Noun)
She got hair extensions for her wedding to have long hair.
Cô ấy đã lấy một cái mở rộng tóc cho đám cưới của mình để có mái tóc dài.
The salon offers various styles of hair extensions for customers.
Tiệm tóc cung cấp nhiều kiểu dáng mở rộng tóc cho khách hàng.
Her friend's hair extensions look so natural and beautiful.
Mở rộng tóc của bạn cô ấy trông rất tự nhiên và đẹp.
Hair extensions are popular among celebrities for red carpet events.
Mở rộng tóc phổ biến giữa người nổi tiếng cho sự kiện thảm đỏ.
She decided against getting hair extensions for her wedding ceremony.
Cô ấy quyết định không lấy mở rộng tóc cho lễ cưới của mình.
Hair extension (Noun Countable)
Một cách cụ thể để xem xét hoặc làm một cái gì đó.
A particular way of considering or doing something.
She decided to try a new hair extension for the party.
Cô ấy quyết định thử một sợi tóc giả mới cho bữa tiệc.
The salon offered a variety of hair extensions to choose from.
Tiệm tóc cung cấp nhiều loại tóc giả để lựa chọn.
Her friend's long hair extension looked very natural and beautiful.
Sợi tóc giả dài của bạn cô rất tự nhiên và đẹp.
Hair extensions are popular among celebrities for red carpet events.
Phần mở rộng tóc rất phổ biến giữa các ngôi sao nổi tiếng.
Some people believe that hair extensions are damaging to natural hair.
Một số người tin rằng phần mở rộng tóc gây hại cho tóc tự nhiên.
Tóc giả (hair extension) là các sợi tóc được gắn thêm vào tóc tự nhiên nhằm tăng độ dài, độ dày hoặc thay đổi kiểu tóc. Tóc giả có thể là tóc thật hoặc tóc tổng hợp, thường được áp dụng bằng nhiều phương pháp như nối, dán hoặc kẹp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "hair extension" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng tại Anh, các sản phẩm này có thể được gọi là "hairpieces". Người dùng cần lưu ý về sự chăm sóc và bảo trì để đảm bảo chất lượng và độ tự nhiên của tóc.
Thuật ngữ "hair extension" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "hair" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hār", liên quan đến tiếng Germanic. "Extension" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "extendere", có nghĩa là "mở rộng" hoặc "kéo dài". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của sản phẩm: kéo dài hoặc bổ sung thêm tóc. Trong lịch sử, việc sử dụng tóc giả và tóc nối đã tồn tại từ lâu, nhằm phục vụ mục đích thẩm mỹ và biểu hiện phong cách cá nhân.
Từ "hair extension" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngành làm đẹp và thời trang, đặc biệt liên quan đến việc cải thiện ngoại hình và phong cách cá nhân. Từ này cũng có thể được thấy trong các cuộc thảo luận về các xu hướng làm tóc hoặc trong bài viết quảng cáo về sản phẩm chăm sóc tóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp