Bản dịch của từ Hair implant trong tiếng Việt

Hair implant

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hair implant (Noun)

01

Một thủ tục phẫu thuật trong đó tóc được cấy vào vùng hói trên đầu.

A surgical procedure in which hair is transplanted to a bald area of the head.

Ví dụ

Many people choose hair implants for a fuller appearance and confidence.

Nhiều người chọn cấy tóc để có vẻ ngoài đầy đặn và tự tin.

Not everyone can afford hair implants; they are quite expensive.

Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho cấy tóc; chúng khá đắt.

Are hair implants a popular choice among young professionals today?

Cấy tóc có phải là lựa chọn phổ biến trong giới chuyên nghiệp trẻ hôm nay không?

Hair implant (Phrase)

01

Một thủ tục phẫu thuật thẩm mỹ để phục hồi sự phát triển của tóc ở những vùng da đầu bị hói hoặc mỏng.

A cosmetic surgery procedure to restore hair growth in areas of the scalp that are bald or thinning.

Ví dụ

Many people believe hair implants improve their social confidence significantly.

Nhiều người tin rằng cấy tóc cải thiện sự tự tin xã hội của họ.

Not everyone can afford hair implants; they can be very expensive.

Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho cấy tóc; nó rất đắt.

Do hair implants really help people feel better in social situations?

Cấy tóc có thực sự giúp mọi người cảm thấy tốt hơn trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hair implant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hair implant

Không có idiom phù hợp