Bản dịch của từ Hand back trong tiếng Việt
Hand back

Hand back (Verb)
Please hand back the book to Sarah after reading it.
Xin hãy trả lại cuốn sách cho Sarah sau khi đọc xong.
They did not hand back the donations to the community.
Họ đã không trả lại các khoản quyên góp cho cộng đồng.
Will you hand back the items to their owners tomorrow?
Bạn có trả lại các món đồ cho chủ sở hữu vào ngày mai không?
They decided to hand back the lost wallet to its owner, Mr. Smith.
Họ quyết định trả lại ví bị mất cho chủ nhân, ông Smith.
She did not hand back the borrowed book to the library on time.
Cô ấy đã không trả lại cuốn sách mượn cho thư viện đúng hạn.
Will you hand back the community center keys after the event?
Bạn có trả lại chìa khóa trung tâm cộng đồng sau sự kiện không?
The community will hand back the park to its original state.
Cộng đồng sẽ trả lại công viên về trạng thái ban đầu.
They do not hand back lost items to the original owners.
Họ không trả lại đồ vật bị mất cho chủ sở hữu ban đầu.
Will the school hand back the playground to the neighborhood?
Trường có trả lại sân chơi cho khu phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
