Bản dịch của từ Hand over trong tiếng Việt
Hand over

Hand over (Idiom)
Từ bỏ hoặc từ bỏ quyền kiểm soát thứ gì đó.
To surrender or relinquish control of something
Many activists hand over their time to help the community.
Nhiều nhà hoạt động nhường thời gian của họ để giúp cộng đồng.
They do not hand over their rights during social protests.
Họ không nhường quyền lợi của mình trong các cuộc biểu tình xã hội.
Do community leaders hand over resources to the needy?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có nhường tài nguyên cho những người cần không?
Many activists hand over their time to help the community.
Nhiều nhà hoạt động hiến dâng thời gian của họ để giúp cộng đồng.
They do not hand over their responsibilities easily in social projects.
Họ không dễ dàng giao phó trách nhiệm trong các dự án xã hội.
Chuyển giao trách nhiệm cho người khác.
To pass responsibility to another person
The mayor will hand over the project to the new committee.
Thị trưởng sẽ bàn giao dự án cho ủy ban mới.
They did not hand over the responsibility for the event planning.
Họ đã không bàn giao trách nhiệm cho việc tổ chức sự kiện.
Will you hand over the leadership to your successor next month?
Bạn sẽ bàn giao lãnh đạo cho người kế nhiệm vào tháng tới không?
Many leaders hand over power to younger politicians in elections.
Nhiều lãnh đạo chuyển giao quyền lực cho các chính trị gia trẻ hơn trong các cuộc bầu cử.
They do not hand over their responsibilities easily during group projects.
Họ không chuyển giao trách nhiệm của mình một cách dễ dàng trong các dự án nhóm.
Đưa cho ai đó thứ gì đó, đặc biệt là sau khi yêu cầu.
To give something to someone especially after a request
I will hand over the report to Sarah tomorrow.
Tôi sẽ giao báo cáo cho Sarah vào ngày mai.
They did not hand over the documents as requested.
Họ đã không giao tài liệu như đã yêu cầu.
Will you hand over your findings to the committee?
Bạn có giao kết quả của mình cho ủy ban không?
She will hand over the report to the committee tomorrow.
Cô ấy sẽ chuyển giao báo cáo cho ủy ban vào ngày mai.
He did not hand over his keys when asked.
Anh ấy đã không chuyển giao chìa khóa khi được yêu cầu.
"Cụm động từ 'hand over' mang nghĩa trao hoặc chuyển giao quyền lực, trách nhiệm hoặc tài sản cho một cá nhân hoặc tổ chức khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng của cụm từ này tương đối giống nhau. Tuy nhiên, 'hand over' thường được sử dụng trong những ngữ cảnh chính thức hơn tại Anh, chẳng hạn như trong luật pháp hoặc quy trình chuyển giao công việc. Phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nền văn hóa".
Cụm từ "hand over" bắt nguồn từ từ "hand" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "hand", có nghĩa là bàn tay. Từ "over" cũng có nguồn gốc từ tiếng Old English "ofer", mang ý nghĩa là ở phía bên trên hoặc vượt qua. Khi kết hợp, "hand over" có nghĩa là giao nộp hoặc chuyển giao cái gì đó cho ai đó, phản ánh quá trình vật lý đưa một vật từ tay này sang tay khác, giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "hand over" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, kinh doanh hoặc pháp lý, khi một bên chuyển giao tài sản hoặc quyền hạn cho bên khác. Tính chất chủ yếu của "hand over" là nhấn mạnh hành động chuyển giao một cách chính thức và có tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
